Gàng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- gàng
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ gàng tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
gàng tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ gàng trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ gàng trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gàng nghĩa là gì.
- 1. d. Đồ dùng để quấn chỉ; quấn tơ. đg. Quấn chỉ vào cái gàng.
Từ liên quan tới gàng
- ngoa dụ Tiếng Việt là gì?
- không sao Tiếng Việt là gì?
- trâu chó Tiếng Việt là gì?
- hướng động Tiếng Việt là gì?
- rắn Tiếng Việt là gì?
- công chúng Tiếng Việt là gì?
- tóm cổ Tiếng Việt là gì?
- Quang Phú Tiếng Việt là gì?
- trấn giữ Tiếng Việt là gì?
- thu binh Tiếng Việt là gì?
- nguôi Tiếng Việt là gì?
- Trương Quyền Tiếng Việt là gì?
- khe Tiếng Việt là gì?
- Vạn Phúc Tiếng Việt là gì?
- nhảnh Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gàng trong Tiếng Việt
gàng có nghĩa là: - 1. d. Đồ dùng để quấn chỉ; quấn tơ. . . đg. Quấn chỉ vào cái gàng.
Đây là cách dùng gàng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gàng là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Gàng Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gàng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Găng - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Gang - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Gặng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'gàng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gọn Gàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sách Từ điển Tiếng Việt Thông Dụng ( Bìa Vàng Mềm) - Shopee
-
GANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của The Awkward Gang Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Điển Tiếng Việt Thông Dụng Dành Cho Học Sinh - Tiki
-
Mua Từ Điển Anh Việt, Hàn, Đức Thông Dụng, Giá Tốt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Từ điển Tiếng Việt "gắng" - Là Gì?