Gọn Gàng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ láy âm -ang của gọn.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɔ̰ʔn˨˩ ɣa̤ːŋ˨˩ | ɣɔ̰ŋ˨˨ ɣaːŋ˧˧ | ɣɔŋ˨˩˨ ɣaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɔn˨˨ ɣaːŋ˧˧ | ɣɔ̰n˨˨ ɣaːŋ˧˧ |
Tính từ
[sửa]gọn gàng
- Có vẻ gọn (nói khái quát). Nhà cửa sắp đặt gọn gàng. Ăn mặc gọn gàng. Thân hình nhỏ nhắn, gọn gàng.
Tham khảo
[sửa]- "gọn gàng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ láy âm -ang trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Gàng Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gàng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Găng - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Gang - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Gặng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'gàng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sách Từ điển Tiếng Việt Thông Dụng ( Bìa Vàng Mềm) - Shopee
-
GANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của The Awkward Gang Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Điển Tiếng Việt Thông Dụng Dành Cho Học Sinh - Tiki
-
Mua Từ Điển Anh Việt, Hàn, Đức Thông Dụng, Giá Tốt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Gàng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gắng" - Là Gì?