Tra từ 'găng tay' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Găng tay gọi là Glove. Găng tay là một vật dụng có chức năng bảo vệ tay và ngón tay của người sử dụng trong quá trình làm việc và ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến găng tay thành Tiếng Anh là: glove, gloves, glove (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có găng tay chứa ít nhất 316 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · He sat reading, with his wife knitting a pair of gloves beside him. (Ông ngồi đọc sách, vợ ông thì đang đan đôi bao tay cạnh bên); They wore fur ...
Xem chi tiết »
Thông tin chi tiết về từ vựng. Nghĩa Tiếng Anh. Gloves are items usually made of fabric or rubber that are worn on the hands and wrists (which can ...
Xem chi tiết »
GĂNG TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; glove · găng tayglovechiếc găng ; gauntlet · gauntletgăng taygăng sắt ; gloves · găng tayglovechiếc găng ; mittens. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Tiếng Việt, Găng tay bảo hộ lao động ; Tiếng Anh, Safety Gloves ; Ví dụ, Safety gloves are hand garments meant for the protection of the wrist, hand, fingers, and ...
Xem chi tiết »
Work gloves can be made of a number of materials such as fabric, leather, wool, latex, rubber, nitrile rubber, vinyl, neoprene or metal . Găng tay thao tác hoàn ...
Xem chi tiết »
Hỏi: Găng tay bảo hộ lao động tiếng anh là gì? Đáp: Tiếng Việt Găng tay bảo hộ lao động Tiếng Anh Safety Gloves Ví dụ: Safety gloves are hand garments.
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Găng tay tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ. Ý nghĩa, Ví dụ. Glove, găng tay, The burglar must have been wearing gloves.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · glove ý nghĩa, định nghĩa, glove là gì: 1. a piece of clothing that is worn on the hand ... Ý nghĩa của glove trong tiếng Anh ... găng tay…
Xem chi tiết »
bao tay. bao tay. noun. Glove. một cặp găng tay, một đôi găng tay: a pair of gloves. Lĩnh vực: điện. gloves. bao tay thợ hàn: protective gloves ...
Xem chi tiết »
Two perfect puzzle pieces, like hand in glove. 26. Ngửi ống tay áo. Sniff your sleeve. 27. Anh em ngồi tại chỗ, mặc áo choàng, quấn khăn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Găng Tay Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề găng tay tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu