Từ điển Việt Anh "bao Tay" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bao tay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bao tay

bao tay
  • noun
    • Glove
      • một cặp găng tay, một đôi găng tay: a pair of gloves
Lĩnh vực: điện
gloves
  • bao tay thợ hàn: protective gloves
  • bao tay thợ hàn: welder gloves
  • bao tay dài
    leather gauntlet glove
    bao tay để hàn
    welding handshield
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bao tay

    - dt. 1. Tất tay (thường của trẻ sơ sinh). 2. Túi nhỏ, thon để bao tay người chết.

    nd. Đồ bằng vải, bằng len hoặc bằng da để bọc tay cho ấm, cho sạch.

    Từ khóa » Găng Tay Tiếng Anh đọc Là Gì