găng tay bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'găng tay' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Găng tay gọi là Glove. Găng tay là một vật dụng có chức năng bảo vệ tay và ngón tay của người sử dụng trong quá trình làm việc và ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Glove, găng tay, The burglar must have been wearing gloves. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt khi phát âm, dù là theo tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Găng tay trong một câu và bản dịch của họ · Tôi triệu hồi găng tay và đếm ngược thời gian Balance · I summoned the gauntlet on my hand and the ...
Xem chi tiết »
Tiếng Việt, Găng tay bảo hộ lao động ; Tiếng Anh, Safety Gloves ; Ví dụ, Safety gloves are hand garments meant for the protection of the wrist, hand, fingers, and ...
Xem chi tiết »
bao tay trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. glove. một cặp găng tay, một đôi găng tay a pair of gloves ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; gloves. bao tay ; cặp bao tay ; găng coi ; găng ra xem nào ; găng tay chuyên dụng nào ; găng tay ; găng tay ấy ; găng tay ủ ; găng ; mang ...
Xem chi tiết »
Thông tin chi tiết về từ vựng. Nghĩa Tiếng Anh. Gloves are items usually made of fabric or rubber that are worn on the hands and wrists (which can ...
Xem chi tiết »
bao tay = noun Glove một cặp găng tay, một đôi găng tay a pair of gloves danh từ glove một cặp găng tay , một đôi găng tay a pair of gloves.
Xem chi tiết »
Bạn đã đeo găng tay cao su để tránh các vết in, nhưng cũng để cầm chắc chắn hơn. You wore latex gloves to avoid prints, but also for a surer grip. Copy Report ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'găng tay' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "găng tay" trong ...
Xem chi tiết »
Hỏi: Găng tay bảo hộ lao động tiếng anh là gì? Đáp: Tiếng Việt Găng tay bảo hộ lao động Tiếng Anh Safety Gloves Ví dụ: Safety gloves are hand garments.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · glove - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... găng tay. a pair of gloves. ... trong tiếng Tây Ban Nha.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Găng Tay Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề găng tay trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu