GĂNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GĂNG TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từgăng tayglovegăng taychiếc gănggauntletgăng taygăng sắtđã đeo chiếc găng taygaunletglovesgăng taychiếc găngmittensgăng taymittsgăngứng viên mittgauntletsgăng taygăng sắtđã đeo chiếc găng taygaunlet
Ví dụ về việc sử dụng Găng tay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đeo găng taywear glovesput on gloveswearing glovesgăng tay cao surubber gloverubber gloveslatex glovesgăng tay trắngwhite glovewhite gloveswhite-gloveđôi găng tayglovesglovegăng tay vànggolden glovemang găng taywear gloveswearing glovesput on gloveshộp găng tayglove boxgăng tay làm việcwork glovesworking gloveschiếc găng tayglovegauntletgăng tay bảo vệprotective glovesgăng tay bôngcotton glovesđeo găng tay khiwear gloves whengăng tay của bạnyour glovesgăng tay daleather glovesgăng tay đượcgloves aresử dụng găng tayuse glovesbàn tay đeo gănggloved handTừng chữ dịch
găngđộng từgănggăngdanh từgloveglovesmittensgauntlettaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanual STừ đồng nghĩa của Găng tay
mitt glove gauntlet gắng sứcgăng tay bảo vệTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh găng tay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Găng Tay Trong Tiếng Anh
-
Găng Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GĂNG TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Găng Tay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Găng Tay Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Giải đáp : Găng Tay Bảo Hộ Tiếng Anh Là Gì ? - Namtrung Safety
-
Bao Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Gloves | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
“Găng Tay” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bao Tay - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Găng Tay: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Đặt Câu Với Từ "găng Tay" - Dictionary ()
-
Găng Tay Bảo Hộ Lao Động Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp
-
Bản Dịch Của Glove – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary