Nghĩa Của Từ : Gloves | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: gloves Probably related with:
English Vietnamese
gloves bao tay ; cặp bao tay ; găng coi ; găng ra xem nào ; găng tay chuyên dụng nào ; găng tay ; găng tay ấy ; găng tay ủ ; găng ; mang bao tay ; đeo găng tay ; đôi găng tay ; đôi găng ;
gloves bao tay ; cặp bao tay ; găng coi ; găng ra xem nào ; găng tay chuyên dụng nào ; găng tay ; găng tay ấy ; găng tay ủ ; găng ; mang bao tay ; đeo găng tay ; đôi găng tay ; đôi găng ;
May related with:
English Vietnamese
boxing-gloves * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - găng đánh quyền Anh
fencing-gloves * danh từ - găng tay đấu kiếm
flesh-glove * danh từ - găng xoa (găng tay để xoa bóp)
glove-fight * danh từ - trận đấu quyền Anh
kid glove * danh từ - găng bằng da dê non !with kid gloves - nhẹ nhàng, tế nhị =to handle with kid gloves+ xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
kid-glove * tính từ - khảnh, cảnh vẻ - sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày
glove compartment * danh từ - ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô
glove puppet * danh từ - con rối được người ta thọc tay vào để điều khiển
glove-factory * danh từ - xưởng làm bao tay, găng
glove-maker * danh từ - thợ làm bao tay, găng
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Găng Tay Trong Tiếng Anh