Bản Dịch Của Glove – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
glove
noun /ɡlav/ Add to word list Add to word list ● a covering for the hand găng tay a pair of gloves.Xem thêm
glove compartment fit like a glove(Bản dịch của glove từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của glove
glove We will need to know whether the ecological costs of cleaning the gloves would be less than that of extracting and using new raw materials. Từ Cambridge English Corpus Who asked for safeguarding in the case of fabric gloves? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 A x2 trend analysis showed no association between toxoplasmosis and either frequency of gardening activity or use of gloves while gardening. Từ Cambridge English Corpus Prophylactic measures such as the protection of hands using rubber gloves and liberal emollients can be effective. Từ Cambridge English Corpus The only advantage which these fabric gloves have is their cheapness. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In order to avoid manual transfer of electrolytes, rubber surgical gloves that were previously rinsed in distilled water were used for handling the kernels. Từ Cambridge English Corpus The bulky clothing, gloves and boots representing clay, and most strikingly the oversized hair, feature in both versions. Từ Cambridge English Corpus A protective cap, a 12-layer gauze mask, protective glasses, gloves and a 2-layer gown, and occasional protective boots, were required for people working in the red areas. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2Bản dịch của glove
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (分手指的)手套, 給…戴手套, (棒球比賽中用戴手套的手)接(球)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (分手指的)手套, 给…戴手套, (棒球比赛中用戴手套的手)接(球)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha guante, (en el béisbol), capturar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha luva, colocar luvas em, enluvar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý हातमोजा… Xem thêm 手袋, 手袋(てぶくろ)… Xem thêm eldiven… Xem thêm gant [masculine], gant… Xem thêm guant… Xem thêm handschoen… Xem thêm ஒவ்வொரு விரலுக்கும் தனித்தனி பகுதிகளுடன், அரவணைப்பு அல்லது பாதுகாப்பிற்காக கை மற்றும் மணிக்கட்டில் அணிந்திருக்கும் ஒரு ஆடை… Xem thêm दस्ताना… Xem thêm હાથ મોજું… Xem thêm handske… Xem thêm handske… Xem thêm sarung tangan… Xem thêm der Handschuh… Xem thêm hanske [masculine], hanske, (finger)vante… Xem thêm دستانہ… Xem thêm рукавичка… Xem thêm перчатка… Xem thêm చేతి తొడుగు/ గ్లవ్… Xem thêm قُفَّاز… Xem thêm দস্তানা, গ্লাভ্স্, পোশাকের অংশ যা হাত এবং কব্জিতে উষ্ণতা বা সুরক্ষার জন্য পরা হয়… Xem thêm rukavice… Xem thêm sarung tangan… Xem thêm ถุงมือ… Xem thêm rękawiczka… Xem thêm 장갑… Xem thêm guanto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của glove là gì? Xem định nghĩa của glove trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
gloss over glossary glossiness glossy glove glove compartment glow glow-worm glower {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của glove trong tiếng Việt
- boxing glove
- glove compartment
- fit like a glove
- be hand in glove (with someone)
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add glove to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm glove vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Găng Tay Trong Tiếng Anh
-
Găng Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GĂNG TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Găng Tay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Găng Tay Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
GĂNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Giải đáp : Găng Tay Bảo Hộ Tiếng Anh Là Gì ? - Namtrung Safety
-
Bao Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Gloves | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
“Găng Tay” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bao Tay - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Găng Tay: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Đặt Câu Với Từ "găng Tay" - Dictionary ()
-
Găng Tay Bảo Hộ Lao Động Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp