Bao Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
bao tay trong Tiếng Anh là gì?bao tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bao tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bao tay

    * dtừ

    glove

    một cặp găng tay, một đôi găng tay a pair of gloves

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bao tay

    * noun

    Glove

    một cặp găng tay, một đôi găng tay: a pair of gloves

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bao tay

    glove

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • bao
  • bao bì
  • bao da
  • bao la
  • bao mô
  • bao nả
  • bao tử
  • bao vỏ
  • bao xa
  • bao đĩ
  • bao bọc
  • bao bột
  • bao che
  • bao cát
  • bao cấp
  • bao dài
  • bao gai
  • bao giờ
  • bao gái
  • bao gói
  • bao gạo
  • bao gồm
  • bao hoa
  • bao hàm
  • bao lan
  • bao lát
  • bao lâu
  • bao lăm
  • bao lơn
  • bao lại
  • bao lấy
  • bao lần
  • bao ngủ
  • bao nài
  • bao phủ
  • bao quả
  • bao tay
  • bao thơ
  • bao thể
  • bao tâm
  • bao tên
  • bao tải
  • bao vây
  • bao vải
  • bao yểm
  • bao đay
  • bao đạn
  • bao đất
  • bao biện
  • bao diêm
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Găng Tay Trong Tiếng Anh