Gáo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

Một cây gáo vàng nhỏ
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣaːw˧˥ | ɣa̰ːw˩˧ | ɣaːw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣaːw˩˩ | ɣa̰ːw˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𣂋: gáo
- 𤭚: gáo
- 梏: gốc, cốc, gáo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- gào
- gạo
Danh từ
gáo

- Đồ dùng để múc chất lỏng, thường có hình chỏm cầu, cán dài. Gáo múc nước. Gáo đong dầu. Gáo dừa. Gáo nước lửa thành. (tục ngữ) Gáo dài hơn chuôi. (tục ngữ) . Một chĩnh đôi gáo. (tục ngữ)
- Cây mọc rải rác trong rừng thứ sinh hoặc trồng lấy bóng mát ở thành phố, thân thẳng hình trụ, tán hình chóp, lá hình trái xoan thuôn hay hình trứng nhọn đầu mặt trên bóng nâu đậm, mặt dưới nâu sáng, gỗ màu trắng, dùng xây dựng hoặc đóng đồ dùng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gáo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Gáo Tiếng Anh
-
Gáo Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Gáo Múc Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gáo Bằng Tiếng Anh
-
Cái Gáo Múc Nước Tiếng Anh Là Gì
-
GÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Ông Là Một Cái Gáo." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Gáo - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
-
Gáo: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví ...
-
Gáo Dừa Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Gáo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "gáo Múc" - Là Gì?
-
"múc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Múc Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh