Gap Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
gap
/gæp/
* danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
a gap in the hedge: lỗ hổng ở hàng rào
chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
a gap in a conversation: chỗ gián đoạn trong câu chuyện
a gap in one's knowledge: chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
đèo (núi)
(quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
(kỹ thuật) khe hở, độ hở
(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)
to fill (stop, supply) a gap
lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
gap
(Tech) khe; khoảng cách, trống; bộ phóng điện; cầu nổ; chỗ gián đoạn, dải cấm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gap
* kinh tế
khoảng giãn cách
khoảng trống
mức chênh lệch
* kỹ thuật
độ chênh lệch
độ hở
độ lỏng lẻo
đường rãnh
kẽ
kẽ hở
khe
khe đầu từ
khe giáp mối
khe hẹp
khe phóng điện
khe ren
khoảng cách
khoảng cách hở
khoảng hở (rơle)
khoảng thời gian
khoảng trống
rãnh ren
sự cách biệt
thung lũng hẹp
vấu cặp
giao thông & vận tải:
đèo (qua núi)
khe vùng
điện lạnh:
khe bảo vệ
khoảng (trống)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gap
a conspicuous disparity or difference as between two figures
gap between income and outgo
the spread between lending and borrowing costs
Synonyms: spread
a narrow opening
he opened the window a crack
Synonyms: crack
a difference (especially an unfortunate difference) between two opinions or two views or two situations
make an opening or gap in
Synonyms: breach
Similar:
opening: an open or empty space in or between things
there was a small opening between the trees
the explosion made a gap in the wall
col: a pass between mountain peaks
break: an act of delaying or interrupting the continuity
it was presented without commercial breaks
there was a gap in his account
Synonyms: interruption, disruption
- gap
- gape
- gaper
- gappy
- gaping
- gapped
- gapper
- gap bed
- gapping
- gap loss
- gap mill
- gap check
- gap depth
- gap digit
- gap fault
- gap lathe
- gap piece
- gap study
- gap width
- gape-seed
- gap bridge
- gap coding
- gap cutter
- gap effect
- gap factor
- gap length
- gap series
- gap shears
- gap sizing
- gap spacer
- gap azimuth
- gap setting
- gap theorem
- gap toothed
- gap welding
- gap-toothed
- gapped core
- gapped tape
- gap analysis
- gap at joint
- gap bridging
- gaping fault
- gapless tape
- gapped scale
- gap character
- gap clearance
- gap financing
- gap reluctance
- gap in coverage
- gap distribution
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Gap
-
Trái Nghĩa Của Gap - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Gap - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Gap - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Gap - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Gaps - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Gap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gap - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gap' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Gấp Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Tìm 2 Từ Trái Nghĩa Với Từ Gập Ghềnhgiúp Mk Nha Mk đang Cần Gấp
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Gập Ghềnh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tìm Những Từ Trái Nghĩa Với Từ Gập Ghềnh . Viết Một Câu Ghép Có Sử ...
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
Các Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Nhật Thường Gặp