Trái Nghĩa Của Gaps - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: gaps gap /gæp/
  • danh từ
    • lỗ hổng, kẽ hở
      • a gap in the hedge: lỗ hổng ở hàng rào
    • chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
      • a gap in a conversation: chỗ gián đoạn trong câu chuyện
      • a gap in one's knowledge: chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
    • đèo (núi)
    • (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
    • (kỹ thuật) khe hở, độ hở
    • (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
    • sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)
    • to fill (stop, supply) a gap
      • lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
Từ trái nghĩa của gaps

Alternative for gaps

gaps

Từ đồng nghĩa: blank, break, cleft, crevice, gulf, hole, opening, pass, rift,

Danh từ

Opposite of plural for a break or hole in an object or between two objects ends closings closures

Danh từ

Opposite of plural for an interruption or interval continuity continuation perpetuity uninterruptedness continuousness constancies ceaselessness continuance

Danh từ

Opposite of plural for a narrow opening used for passage, especially between mountains or hillsides blockages obstructions occlusions barricades barriers

Danh từ

Opposite of plural for a commercial demand that is not being met or filled saturation surfeit congestion inundation

Từ gần nghĩa

gap year gap years garb garbage garbage lot garbagy gappy gaping gapes gaper gaped gape

Từ đồng nghĩa của gaps

gaps Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của gap Từ trái nghĩa của gappy An gaps antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gaps, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của gaps

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Gap