Gấp Trái Nghĩa - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Gấp Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- warr, individualists, phiến quân, con cừu đen bên ngoài, bất đồng chính kiến, độc lập, loners.
Gấp Trái nghĩa Động Từ hình thức
- mịn, thậm chí, phẳng, mở, riêng biệt, sắt, mở ra.
Gấp Tham khảo
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chất Lỏng, Giải Pháp,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Gap
-
Trái Nghĩa Của Gap - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Gap - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Gap - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Gap - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Gaps - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Gap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gap - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gap' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Tìm 2 Từ Trái Nghĩa Với Từ Gập Ghềnhgiúp Mk Nha Mk đang Cần Gấp
-
Gap Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Gập Ghềnh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tìm Những Từ Trái Nghĩa Với Từ Gập Ghềnh . Viết Một Câu Ghép Có Sử ...
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
Các Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Nhật Thường Gặp