Gắt Gỏng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- gắt gỏng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gắt gỏng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gắt gỏng trong tiếng Trung và cách phát âm gắt gỏng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gắt gỏng tiếng Trung nghĩa là gì.
gắt gỏng (phát âm có thể chưa chuẩn)
火性; 火性子。《急躁的、容易发怒的脾气。 > (phát âm có thể chưa chuẩn) 火性; 火性子。《急躁的、容易发怒的脾气。 >Nếu muốn tra hình ảnh của từ gắt gỏng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- trách vấn tiếng Trung là gì?
- dưa đỏ tiếng Trung là gì?
- dạy khỉ trèo cây tiếng Trung là gì?
- quảng bác tiếng Trung là gì?
- trụ nước chữa cháy tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gắt gỏng trong tiếng Trung
火性; 火性子。《急躁的、容易发怒的脾气。 >
Đây là cách dùng gắt gỏng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gắt gỏng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 火性; 火性子。《急躁的、容易发怒的脾气。 >Từ điển Việt Trung
- cây chổi sể tiếng Trung là gì?
- kim loại nặng tiếng Trung là gì?
- phương của vỉa tiếng Trung là gì?
- biến chuyển tiếng Trung là gì?
- xin trả lại tiếng Trung là gì?
- rởn tiếng Trung là gì?
- nhiệt đới ẩm mưa nhiều tiếng Trung là gì?
- cực hạn tiếng Trung là gì?
- tiềm thế tiếng Trung là gì?
- hậu hoạn tiếng Trung là gì?
- khe hẹp tiếng Trung là gì?
- tản mát tiếng Trung là gì?
- ngậm kẹo đùa cháu tiếng Trung là gì?
- xốt tiếng Trung là gì?
- nỗi khổ riêng tiếng Trung là gì?
- lông rậm tiếng Trung là gì?
- đau ruột tiếng Trung là gì?
- bỏ công sẽ có thành quả tiếng Trung là gì?
- dối dá tiếng Trung là gì?
- cụ cựa tiếng Trung là gì?
- hoàn cảnh xấu tiếng Trung là gì?
- diệt khẩu tiếng Trung là gì?
- cào bằng tiếng Trung là gì?
- dấy lên tiếng Trung là gì?
- phần lãi gộp tiếng Trung là gì?
- chuyện cũ mèm tiếng Trung là gì?
- xin bố thí tiếng Trung là gì?
- việc cày cấy tiếng Trung là gì?
- bán rong tiếng Trung là gì?
- tránh nạn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Gắt Gỏng Tiếng Trung
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gắt Gỏng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ điển Việt Trung "gắt Gỏng" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '瞪眼' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Gắt Gỏng: Trong Tiếng Trung, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cảm Xúc | Mẫu Câu Miêu Tả Tâm Trạng
-
课堂上纪律混乱,老师为此很恼火,眼睛在发射N次死光之后仍不见效果
-
说 - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Snappy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Surly | Định Nghĩa Trong Từ điển Cambridge Tiếng Anh-Trung Quốc ...
-
HAY GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XiaoIce Là Gì? Chatbot, Người Bạn ảo Của Hàng Triệu Cư Dân Trung ...
-
đá Cầu Thủ Gắt Gỏng【Mở Link∶】cầu Thủ Ngôi Sao Cba ...