说 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=说&oldid=2028407” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 说 | |||
Chữ Hán
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| ||||||
Tra cứu
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 讠 + 7 nét
- Dữ liệu Unicode: U+8BF4 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: shuō (shuo1), shuì (shui4), tuō (tuo1), yuè (yue4)
- Phiên âm Hán-Việt: thoát, duyệt, thuế, thuyết
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
说
- Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.
| Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. | |
|---|---|
| Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 说 viết theo chữ quốc ngữ |
| thuyết, duyệt, thoát, thuế |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰwiət˧˥ zwiə̰ʔt˨˩ tʰwaːt˧˥ tʰwe˧˥ | tʰwiə̰k˩˧ jwiə̰k˨˨ tʰwa̰ːk˩˧ tʰwḛ˩˧ | tʰwiək˧˥ jwiək˨˩˨ tʰwaːk˧˥ tʰwe˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰwiət˩˩ ɟwiət˨˨ tʰwat˩˩ tʰwe˩˩ | tʰwiət˩˩ ɟwiə̰t˨˨ tʰwat˩˩ tʰwe˩˩ | tʰwiə̰t˩˧ ɟwiə̰t˨˨ tʰwa̰t˩˧ tʰwḛ˩˧ | |
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự Chữ Hán
- Chữ Hán 9 nét
- Chữ Hán bộ 讠 + 7 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Gắt Gỏng Tiếng Trung
-
Gắt Gỏng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gắt Gỏng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ điển Việt Trung "gắt Gỏng" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '瞪眼' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Gắt Gỏng: Trong Tiếng Trung, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cảm Xúc | Mẫu Câu Miêu Tả Tâm Trạng
-
课堂上纪律混乱,老师为此很恼火,眼睛在发射N次死光之后仍不见效果
-
Ý Nghĩa Của Snappy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Surly | Định Nghĩa Trong Từ điển Cambridge Tiếng Anh-Trung Quốc ...
-
HAY GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XiaoIce Là Gì? Chatbot, Người Bạn ảo Của Hàng Triệu Cư Dân Trung ...
-
đá Cầu Thủ Gắt Gỏng【Mở Link∶】cầu Thủ Ngôi Sao Cba ...