IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ɣə̤j˨˩ ɗɛt˧˥, ɣəj˧˧ ɗɛ̰k˩˧, ɣəj˨˩ ɗɛk˧˥. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ɣəj˧˧ ɗɛt˩˩, ɣəj˧˧ ɗɛ̰t˩˧. Tính từSửa đổi.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Gầy đét - Từ điển Việt - Việt: gầy và khô, trông như chỉ có da bọc xương.
Xem chi tiết »
gầy đét. - t. Gầy như chỉ có da bọc lấy xương. ... Biểu hiện: gầy nhanh, sút cân nhiều; mặt hốc hác, các gồ xương nhô lên, cơ bị teo, các lớp mỡ dưới da ...
Xem chi tiết »
gầy đét có nghĩa là: - t. Gầy như chỉ có da bọc lấy xương. Đây là cách dùng gầy đét Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập ...
Xem chi tiết »
gầy đét, tt. Rất gầy, chỉ còn thấy da bọc xương: Con bò gầy đét, đi run rẩy o gầy đét như con mắm (tng.). Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gầy đét trong Từ điển Tiếng Việt gầy đét [gầy đét] scraggy; raw-boned; as flat as a pancake.
Xem chi tiết »
gầy đét, tt. Rất gầy, chỉ còn thấy da bọc xương: Con bò gầy đét, đi run rẩy o gầy đét như con mắm (tng.). Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Gầy đét là gì: Tính từ gầy và khô, trông như chỉ có da bọc xương người gầy đét như con mắm Đồng nghĩa : gầy guộc, ốm nhách, tong teo.
Xem chi tiết »
gầy đét nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ gầy đét. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gầy đét mình. 1. 0 0. gầy đét.
Xem chi tiết »
'Bà tiên váy cưới' Vera Wang lộ thân hình gầy đét như xác ướp ở tuổi 72 · SaoStar 03/11/21 7 liên quan. bánh puddingINSTAGRAMtrượt băng nghệ thuậtVera ...
Xem chi tiết »
Cập nhật tin tức, sự kiện nóng nhất xung quanh vấn đề gay det được bạn đọc quan tâm nhất trên Trang trại Việt.
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2021 · Tag: Gầy đét · Mỹ nhân Squid Game Jung Hoyeon chuộng đồ đen trong khi thân hình gầy trơ xương. Video ...
Xem chi tiết »
Trẻ bị gầy đét, trơ xương, da bọc xương, khuôn mặt như người già bởi không có lớp mỡ dưới da, bụng, mông và má. Biểu hiện ở trẻ bị suy dinh dưỡng thể teo ...
Xem chi tiết »
gầy đét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gầy đét sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gầy đét. scraggy; raw-boned; as flat ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gầy đét
Thông tin và kiến thức về chủ đề gầy đét hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu