Gay Gắt: Trong Sindhi, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ Sử Dụng
A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: gay gắt
Sự gay gắt đề cập đến một điều gì đó cực kỳ nghiêm trọng hoặc khắc nghiệt, thường theo cách nhằm làm tổn thương hoặc gây tổn hại đến danh tiếng của ai đó. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một nhận xét hoặc nhận xét mang tính sắc bén và nghiêm khắc trong ...Đọc thêm
Nghe: gay gắt
gay gắtCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh gay gắt
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ptTiếng Bồ Đào Nha amargo
- deTiếng Đức erbittert
- hiTiếng Hindi उग्र
- loTiếng Lao ຂີ້ຄ້ານ
- msTiếng Mã Lai garang
- frTiếng Pháp acrimonieux
- csTiếng Séc prudký
- esTiếng Tây Ban Nha mordaz
- itTiếng Ý astioso
- thTiếng Thái เผ็ดร้อน
Phân tích cụm từ: gay gắt
- gay –
- gắt –
Từ đồng nghĩa: gay gắt
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Sindhi
0 / 0 0% đạt buổi tối- 1خاموشي
- 2ڪوئر
- 3ڪيرولائنا
- 4شام
- 5ويزاڪر
Ví dụ sử dụng: gay gắt | |
---|---|
Đến năm 2013, đối mặt với áp lực tài chính và pháp lý gay gắt trong bối cảnh phát triển nhanh chóng, tổ chức này đã được mua lại bởi Tập đoàn SMR, người đã thực hiện một bước ngoặt. | 2013 تائين تيزيءَ سان اڀرندڙ منظرنامي ۾ سخت ريگيوليٽري ۽ مالي دٻاءُ کي منهن ڏيڻ سان، ادارو SMR گروپ طرفان حاصل ڪيو ويو، جيڪو هڪ موڙ تي عمل ڪرڻ جي حوالي سان ويو. |
Bất chấp những lời chỉ trích gay gắt của Sutton và Walshe về Dark Emu, tác giả Bruce Pascoe đã phản hồi tích cực về việc xuất bản Nông dân hay Thợ săn? | ڊارڪ ايمو بابت سوٽن ۽ والشي جي سخت تنقيد جي باوجود، ليکڪ بروس پاسڪوئي فارمرز يا هنٽر-گئدررز جي اشاعت تي مثبت جواب ڏنو؟ |
Trong suốt mùa đông năm 1947–48, căng thẳng cả trong nội các và quốc hội giữa những người Cộng sản và đối thủ của họ đã dẫn đến xung đột ngày càng gay gắt. | 1947-48 جي سياري دوران، ڪابينا ۽ پارليامينٽ ۾ ڪميونسٽن ۽ سندن مخالفن جي وچ ۾ ڇڪتاڻ وڌندي تلخ تڪرار جو سبب بڻي. |
Burke đã giành được giải thưởng Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Cannes 1997 cho vai diễn trong bộ phim truyền hình gay gắt Nil by Mouth. | برڪ 1997 جي ڪانز فلم فيسٽيول ۾ بهترين اداڪارا جو ايوارڊ حاصل ڪيو هن جي ڪردار لاءِ گريٽي ڊرامي نيل از مائوٿ. |
Sau một cuộc giao tranh gay gắt, cánh của Howe đã xuyên thủng cánh phải của Mỹ mới được thành lập vốn được triển khai trên một số ngọn đồi. | سخت جنگ کان پوء، Howe جي ونگ نئين ٺھيل آمريڪي ساڄي ونگ ذريعي ڀڄي وئي جيڪا ڪيترن ئي ٽڪرين تي مقرر ڪئي وئي. |
Sau trận đấu, huấn luyện viên Sean Payton của Saints đã phản đối gay gắt về việc không được gọi sau khi Robey-Coleman đánh Lewis trong trận đấu cuối cùng của trận ghi bàn ở hiệp 4 của Saints. | راند کان پوء ، سينٽس ڪوچ سين پيٽن نيون ڪال جي خلاف سخت احتجاج ڪيو ربي ڪوليمن جي ليوس تي هولي جي هٽ تي سينٽز جي چوٿين چوٿين فيلڊ گول ڊرائيو جي آخري راند تي. |
Thông thường, tập đầu tiên phát triển vào mùa xuân sau lần đầu tiên tiếp xúc với ánh nắng gay gắt. | عام طور تي ، پهريون واقعو سخت سج ۾ پهريون نمودار ٿيڻ کانپوءِ بهار جي موسم ۾ ترقي ڪندو آهي. |
Sau khi rời nhiệm sở, Mahathir trở thành người chỉ trích gay gắt người kế nhiệm Abdullah Ahmad Badawi và sau này là Najib Razak. | عهدو ڇڏڻ کان پوءِ، مهاتير پنهنجي هٿ مان چونڊيل جانشين عبدالله احمد بدوي ۽ بعد ۾ نجيب رزاق جو سخت تنقيد ڪندڙ بڻجي ويو. |
Vào cuối những năm 1970, SSIH vỡ nợ một phần do suy thoái kinh tế và một phần do sự cạnh tranh gay gắt từ những chiếc đồng hồ tinh thể thạch anh rẻ tiền do châu Á sản xuất. | 1970 جي آخر ۾ ، ايس ايڇ آئي ايڇ ۽ نااهل ٿيڻ جي ڪري جزوي طور تي سست ٿيو ايشيائي ٺهيل ڪوارٽج کرسٽل واچز کان. |
Đạo luật vấp phải sự phản đối gay gắt trong Quốc hội. | ايڪٽ ڪانگريس ۾ سخت مخالفت کي منهن ڏنو. |
Từ khóa » Gay Gắt Nghia Là Gì
-
Gay Gắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gay Gắt - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "gay Gắt" - Là Gì?
-
Gay Gắt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gay Gắt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Gay Gắt Bằng Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Gay Gắt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Gắt Là Gì? Trong Cuộc Sống Gắt Có Tốt Không?
-
GAY GẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gắt Là Gì
-
Gắt Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Gắt? - Mobitool
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Cách Gay Gắt - Từ điển ABC
-
Cách Gay Gắt Trái Nghĩa - Từ điển ABC