Gầy Gò - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Từ láy âm -o (thanh A) của gầy.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣə̤j˨˩ ɣɔ̤˨˩ | ɣəj˧˧ ɣɔ˧˧ | ɣəj˨˩ ɣɔ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣəj˧˧ ɣɔ˧˧ | |||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- gây gổ
- gay go
Tính từ
gầy gò
- Gầy (nói khái quát). Thân hình gầy gò. Khuôn mặt gầy gò.
Đồng nghĩa
[sửa]- gầy guộc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gầy gò”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ láy âm -o (thanh A) tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Gầy
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Gầy Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Gầy - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Gầy - Từ điển ABC
-
Gầy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Nào Trái Nghĩa Với Gầy ?
-
Nhanh Nhẹn, Gầy Gò, Cao Vút, Dài Thượt, Sáng Sủa - Olm
-
Trái Nghĩa Với "gầy" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Nhanh Nhẹn, Gầy Gò, Cao Vút, Dài Thượt, Sáng Sủa - Hoc24
-
Từ đồng Nghĩa Chữ G - 越南文
-
Trái Nghĩa Với “cao” Là “thấp”, Với “gầy” Là Béo”, Vậy Từ Trái ... - STBJ
-
[Văn 5] Ôn Tập Kiến Thức Văn Học 5 | Page 2 - HOCMAI Forum
-
Học Tiếng Ý :: Bài Học 115 Từ Trái Nghĩa - LingoHut
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Thích Hợp điển Vào Chỗ Trống: Hor Al Neười Gầy ...