Bạn sẽ trông gầy hơn và cảm thấy tốt hơn ngay cả khi bạn không giảm cân nhiều. · You will look thinner and feel better even if you don't lose much weight.
Xem chi tiết »
Translations in context of "GẦY HƠN" in vietnamese-english. ... Tôi trông gầy hơn một chút và tôi thấy vui vì điều đó. ... Mặc gì để trông gầy hơn?
Xem chi tiết »
But let's get real; there are no scrawny lunkheads. Hơn. Duyệt qua các chữ cái. A · Ă · Â ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 12 của gầy , bao gồm: thin, skinny, gaunt . Các câu mẫu có gầy chứa ít nhất 210 ...
Xem chi tiết »
Cô ấy gầy đi một cách khủng khiếp và khóc nức nở. She was terribly thin, and wept uncontrollably. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Some people are thin and angular by nature. 39. Cánh ta tôi hơi gầy nhưng chân tôi sẽ ngon hơn. My arms are a little stringy, but there's some good eating in my ...
Xem chi tiết »
Giúp mình câu này "Cô ấy trông gầy hơn trước." tiếng anh là gì? Mình cảm ơn nhiều nha." ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ...
Xem chi tiết »
gầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gầy sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. gầy. thin; spare; gaunt; lean; skinny ... Bị thiếu: hơn | Phải bao gồm: hơn
Xem chi tiết »
gầy gò trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ... gầy trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky englishsticky.com ›... Vietgle Tra từ - Định ...
Xem chi tiết »
'thinner' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... gầy hơn ; gầy ; hẹp hơn một chút ; mỏng hơn ; mỏng ; này ốm hơn ; ốm hơn ;. thinner. gầy hơn ; gầy ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · See, they think I'm scrawny . 15. Tay tớ vẫn gầy nhom này. My arms are still skinny . 16. Trông chúng ta gầy gò làm sao. We ...
Xem chi tiết »
Đây là cách viết sử dụng từ tiếng Anh và dấu câu tiếng Việt. Nhiều người hiểu theo ý nghĩa thứ nhất ...
Xem chi tiết »
Linh: Nhân tiện nói chuyện về vẻ bề ngoài, anh John giải thích giúp Linh xem slim và skinny khác nhau thế nào? John: Skinny và slim đều có nghĩa là gầy nhưng ...
Xem chi tiết »
In fact, as he has a pension, he is an old age pensioner, or a senior citizen.” “Ông tôi khá già. Trên thực tế, ông có lương hưu, ông là một người ở độ tuổi hưu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gầy Hơn Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gầy hơn trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu