Gầy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gầy
thin; spare; gaunt; lean; skinny
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gầy
* adj
thin; spare; gaunt
gầy còm: very thin
Từ điển Việt Anh - VNE.
gầy
thin
- gầy
- gầy gò
- gầy đi
- gầy còm
- gầy mòn
- gầy rạc
- gầy yếu
- gầy đét
- gầy guộc
- gầy nhom
- gầy mòn đi
- gầy như ma
- gầy và cao
- gầy tong teo
- gầy giơ xương
- gầy và yếu đi
- gầy khẳng khiu
- gầy mòn hốc hác
- gầy như cái que
- gầy như que củi
- gầy gò khẳng khiu
- gầy gò mảnh khảnh
- gầy nhưng đanh người
- gầy và cao lêu nghêu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gầy Hơn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GẦY HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẦY HƠN In English Translation - Tr-ex
-
GẦY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gầy Bằng Tiếng Anh - Thin, Skinny, Gaunt - Glosbe
-
Gầy đi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gầy Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
"Cô ấy Trông Gầy Hơn Trước." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gầy Tiếng Anh Là Gì | Leo-đè
-
Nghĩa Của Từ : Thinner | Vietnamese Translation
-
'gầy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Hệ Liên Thông
-
Sẽ Gầy Là Gì? Ý Nghĩa Thực Sự Khiến Dân Tình Nóng Mặt - Ben Computer
-
Lưu ý Khi Tả Diện Mạo Trong Tiếng Anh - Vntranslation
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Trong Tiếng Anh - E