Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'gây ra' trong từ điển Lạc Việt tratu.coviet.vn › hoc-tieng-anh › tu-dien › lac-viet › all › gây+ra
Xem chi tiết »
Tra từ 'gây ra' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gây ra. to bring about...; to cause; to be responsible for... gây ra hoả hoạn to cause a fire. gây nhầm lẫn to give rise to confusion ...
Xem chi tiết »
"gây ra" in English. gây ra {vb}. EN. volume_up · beget · cause · engender · entail · render · produce. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Infections with toxoplasmosis usually cause no obvious symptoms in adults. WikiMatrix. Câu hỏi là, cái gì gây ra chỗ xốp đó. Question ...
Xem chi tiết »
Chứng động kinh là sự rối loạn não gây ra cơn động kinh ngắn. Epilepsy is a brain disorder that produces brief attacks called seizures. GlosbeMT_RnD. work.
Xem chi tiết »
bệnh Fasciolopsis gây ra do sán lá Fasciolopsis buski trong ruột non. Fasciolopsiasis. bệnh nhiệt đới do các sán lá Schistosoma ký sinh trong máu gây ra ...
Xem chi tiết »
Physical failure on flash based products can be caused by a variety of different reasons.
Xem chi tiết »
Phẫu thuật nôn mửa có thể gây ra rất nhiều thiệt hại cho răng của bạn qua một số ít ngủ ngon khác. Nocturnal bruxism can cause a lot of damage to your teeth ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · cause - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... gây ra. What caused the accident? ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Những mã trong các mục từ điển này có nghĩa là gì? ... Những ký hiệu này chỉ ra cấp độ Hồ sơ tiếng Anh của một từ, cụm từ, hoặc ý nghĩa. Bị thiếu: gây | Phải bao gồm: gây
Xem chi tiết »
Tính từ trong tiếng Anh là gì? Hiểu một cách đơn giản thì tính từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Nó cung cấp thêm thông tin về danh từ, chỉ ra những thứ ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2019 · (Tôi xin lỗi (khi bạn gây ra sai sót/lỗi lầm gì đó));. Sorry for keeping you waiting. - (Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi);. Sorry I'm late/Sorry ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2017 · Đây là từ mang sắc thái trang trọng hơn “mistake”, có thể dùng trong các văn bản trang trọng. Đặc biệt, error được dùng khi lỗi đó gây ra ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gây Ra Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gây ra là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu