Geek Out Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
geek out
to make a big deal out of nothing; to freak out; to become excessively upset or excited; "She was geekin' out when she saw her boyfriend hanging out with another girl"geek out
slang To accurate action and activity about one's actual specific and sometimes abhorred interest, abnormally by talking about it in abundant detail. My dad is a musician, so he absolutely geeked out during our cruise to the Martin Guitar Factory. I absolutely geeked out back I accomplished I was attractive at a sandhill crane—they're aloof so attenuate in this region! A: "Can I aloof beatnik out for a minute about how attractive Nicky Hopkins's piano arena is on this song?" B: "I don't apperceive who that is, but sure?"Learn more: geek, outgeek out
in. to abstraction hard. (Learn added geek.) Big analysis tomorrow. I’ve got to get home and beatnik out. Learn more: geek, outLearn more:Dictionary
More Idioms/Phrases
gauge gay gaybert gear geck geedis geek out geeka geeked geeking George Clinton geri get a little tipsy in get at me dogg gazumph gazunkus GBed GBG GBTW gear gear to gear to (someone or something) gear toward gear toward (someone or something) gear up gear up for gear up for (someone or something) geared to (someone or something) geared toward (someone or something) gearing g'ed up gedunk gee gee up gee whiz geedunk geedus geegaw geek geek out geek out about (someone or something) geek out over (someone or something) geekazoid geek-chic geekdom geese geesh Geesh! geetis geetus geez geez Louise geeze geezer geke gel gen gen (someone) up on (something) gen up on (something) Gen X Gen Xer gender gender bender gender bending gender binary An geek out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with geek out, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ geek outHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Geek Out Có Nghĩa Là Gì
-
GEEK OUT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Geek Out Là Gì
-
"geek Out" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Geek Out - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Geek Out Over (someone Or Something) Thành Ngữ, Tục Ngữ
-
GEEKING OUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Geek Out Nghĩa Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại ...
-
Nerd Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Nerd Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Geeked Out Là Gì - Nghĩa Của Từ Geeked Out - Mua Trâu
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
10 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
22 Từ Lóng Bạn Cần Biết để Giao Tiếp Thành Thạo Với Người Mỹ
-
Các Cụm Từ Lóng Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - Pasal
-
20 TỪ LÓNG TIẾNG ANH BẠN NÊN BIẾT