GEEKING OUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

GEEKING OUT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch geekinggeeking raoutrakhỏingoàihiểutừ

Ví dụ về việc sử dụng Geeking out trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm totally geeking out.Tôi phát điên lên mất.Geeking out on language today.Tiếng chửi thề trong ngôn ngữ ngày nay.The two became close friends, geeking out about computer science.Hai người trở thành bạn thân, cùng tìm hiểu về khoa học máy tính.Geeking Out is a 30-minute talk show hosted by Kevin Smith and Greg Grunberg.Ngoài ra, còn có buổi talk show đại chúng Geeking Out của Kevin Smith và Greg Grunberg.The two became close friends, geeking out about computer science.Cả hai trở thành bạn thân thiết vàcó chung sở thích khoa học máy tính.I mean, all of the ballroom dance geeking out that we had always done on why salsa worked differently than the competitive rumba and why tango traveled unlike the waltz, all of that just hit the public consciousness, and it changed everything.Ý tôi là, tất cả những chuyện điều mà chỉ đám mê khiêu vũ chúng tôi mới hay bàn, như tại sao điệu salsa khác với điệu rumba trong thi đấu và cách di chuyển của điệu tango không giống điệu waltz, tất cả những chuyện đó khi ấy mới được công chúng để ý, và nó làm thay đổi tất cả.ZACK SNYDER's filmis filled with so many moments that had me geeking out and crying nerd tears.Bộ phim của ZACK SNYDER đầyắp những khoảnh khắc khiết tôi phải thốt lên và khóc nức nở.And after a bit of geeking out over each other's work, we start brainstorming these crazy ideas," Mustard recalled.Và sau một chút tìm hiểu phần công việc của nhau, chúng tôi bắt đầu động não để nảy ra những ý tưởng điên rồ,” Mustard chia sẻ với EW.If you have read many of our posts,you know we're not immune to geeking out over shiny things.Nếu bạn đã đọc nhiều bài viết của chúng tôi,bạn có biết chúng ta không miễn nhiễm với geeking ra trên những thứ sáng bóng.If you're a do-it-yourselfer who enjoys geeking out over data and analysis, Fidelity's tools will help take the guesswork out of finding funds and nosing out strategies.Nếu bạn là một do- yourselfer người thích geeking ra trên dữ liệu và phân tích, công cụ của Fidelity sẽ giúp đưa ra phỏng đoán trong việc tìm kiếm các quỹ và nosing ra chiến lược.Additionally, AMC is bringing late-night talk show Geeking Out, which will debut a sneak peak during Kevin Smith's annual panel.Ngoài ra, AMC cũng đem đến buổi talk show Greeking Out vào tối muộn, để nhá hàng cho chương trình sắp ra mắt trong suốt pa- nô thường niên của Kevin Smith. Kết quả: 11, Thời gian: 0.0329

Từng chữ dịch

outra khỏira ngoàioutđộng từhiểuđioutdanh từout geekygeely

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt geeking out English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Geek Out Có Nghĩa Là Gì