Generating - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒɛ.nə.ˌreɪ.tiɳ/
Động từ
generating
- Dạngphân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của generate.
Tính từ
[sửa]generating
- Sinh ra; tạo ra; phát sinh.
Danh từ
generating
- Sự sinh ra; sự tạo ra; sự phát sinh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “generating”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
- greatening
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Generate đi Với Giới Từ Gì
-
Ý Nghĩa Của Generate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Generated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"GENERATE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Generate - Từ điển Anh - Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Generate" | HiNative
-
Phân Biệt Make, Create, Do, Generate Dễ Nhớ - Anh Ngữ Thiên Ân
-
'generate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Generate Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'generate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Từ đồng Nghĩa: Make, Do, Create Và Generate
-
Generated Là Gì - Nghĩa Của Từ Generate
-
YOU WOULD LIKE TO GENERATE Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Generating / Generated Interest? - TOEIC Mỗi Ngày