Generating - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Generate đi Với Giới Từ Gì
-
Ý Nghĩa Của Generate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Generated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"GENERATE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Generate - Từ điển Anh - Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Generate" | HiNative
-
Phân Biệt Make, Create, Do, Generate Dễ Nhớ - Anh Ngữ Thiên Ân
-
'generate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Generate Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'generate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Từ đồng Nghĩa: Make, Do, Create Và Generate
-
Generated Là Gì - Nghĩa Của Từ Generate
-
YOU WOULD LIKE TO GENERATE Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Generating / Generated Interest? - TOEIC Mỗi Ngày