Gerd Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "Gerd" thành Tiếng Việt GERD Acronym
Gastroesophageal reflux disease
Bản dịch tự động của " Gerd " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"GERD" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho GERD trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "Gerd" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gerd Tiếng Anh Là Gì
-
Bệnh GERD Là Bệnh Gì? - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Ý Nghĩa Của GERD Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bệnh Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD) - ISofHcare
-
Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD): Nguyên Nhân Và Cách điều Trị
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Bệnh Trào Ngược Dạ Dày-thực Quản
-
TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Bệnh Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD) - Rối Loạn Tiêu Hóa
-
Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (Gerd) Là Gì? | BvNTP
-
Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (Gerd) Là Gì? Nguyên Nhân Và Biến ...
-
Chẩn đoán Và điều Trị Bệnh Lý Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản
-
Thực Quản Và Bệnh Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản | Vinmec