TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trào ngược dạ dày thực quảngastroesophageal refluxGERDgastro-esophageal refluxreflux oesophagitislàisarewas
Ví dụ về việc sử dụng Trào ngược dạ dày thực quản là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tràotrạng từtràotraotràodanh từmovementmovementstràođộng từeruptsngượcđộng từreversengượctrạng từbackbackwardsngượctính từoppositecontrarydạtrạng từyeswelldạdanh từyeahstomachohdàytính từthickdenseheavythickerdàydanh từthickness trào ngược acidtrao nhẫnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trào ngược dạ dày thực quản là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gerd Tiếng Anh Là Gì
-
Bệnh GERD Là Bệnh Gì? - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Ý Nghĩa Của GERD Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bệnh Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD) - ISofHcare
-
Gerd Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD): Nguyên Nhân Và Cách điều Trị
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Bệnh Trào Ngược Dạ Dày-thực Quản
-
Bệnh Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD) - Rối Loạn Tiêu Hóa
-
Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (Gerd) Là Gì? | BvNTP
-
Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (Gerd) Là Gì? Nguyên Nhân Và Biến ...
-
Chẩn đoán Và điều Trị Bệnh Lý Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản
-
Thực Quản Và Bệnh Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản | Vinmec