Geriatric

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. geriatric
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
geriatric Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geriatric Phát âm : /,dʤeri'ætrik/

+ tính từ

  • (thuộc) khoa bệnh tuổi già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geriatric"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "geriatric" geriatric geriatrics
  • Những từ có chứa "geriatric" geriatric geriatrician geriatricist geriatrics
Lượt xem: 233 Từ vừa tra + geriatric : (thuộc) khoa bệnh tuổi già

Từ khóa » Geriatric Có Nghĩa Là Gì