Từ điển Anh Việt "geriatric" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"geriatric" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
geriatric
geriatric /,dʤeri'ætrik/- tính từ
- (thuộc) khoa bệnh tuổi già
Xem thêm: gerontological
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgeriatric
Từ điển WordNet
- of or relating to the aged
geriatric disorder
- of or relating to or practicing geriatrics; gerontological
geriatric hospital
adj.
Từ khóa » Geriatric Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Geriatric Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Geriatrics Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Geriatric - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Geriatric, Từ Geriatric Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Geriatric Là Gì, Nghĩa Của Từ Geriatric | Từ điển Anh - Việt
-
Geriatric
-
GERIATRICS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Geriatric Nghĩa Là Gì?
-
Geriatric/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Geriatric Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Geriatric" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
GER định Nghĩa: Geriatrics - Abbreviation Finder
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Old, Aged Và Elderly Trong Tiếng Anh