GET A BONUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GET A BONUS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [get ə 'bəʊnəs]get a bonus [get ə 'bəʊnəs] nhận được tiền thưởngreceive a bonusget bonusesreceive prize moneythe bonus funds are receivedreceive the bountyto get rewardedget money prizesnhận tiền thưởngget a bonusreceive a bonustake a bonusclaim the bonuspick up the bonusesget prize moneyreceiving rewardsto accept bonusesget rewardsnhận bonusget a bonusreceive a bonusđược thưởngreceivebe rewardedbe awardedget rewardedearnare compensatedbe remuneratedget a bonuswingets awarded
Ví dụ về việc sử dụng Get a bonus trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to get the bonusđể có được tiền thưởngđể nhận tiền thưởngGet a bonus trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - obtener un bono
- Người đan mạch - får en bonus
- Tiếng đức - erhalten einen bonus
- Thụy điển - få en bonus
- Na uy - få en bonus
- Hà lan - ontvang een bonus
- Tiếng ả rập - الحصول على مكافأة
- Tiếng slovenian - dobili bonus
- Người hungary - kap egy bónusz
- Người serbian - добити бонус
- Tiếng slovak - získať bonus
- Người ăn chay trường - получавате бонус
- Tiếng rumani - primi un bonus
- Thái - ได้รับโบนัส
- Tiếng croatia - dobiti bonus
- Tiếng nga - получить бонус
- Người pháp - aurez une prime
- Người hy lạp - πάρτε ένα μπόνους
- Bồ đào nha - ganha um bônus
Từng chữ dịch
getnhận đượcgetđộng từđượccólấybịbonustiền thưởngphần thưởngbonusđộng từthưởngbonusdanh từbonus get a better priceget a chance to seeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt get a bonus English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get A Bonus Là Gì
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Bonus, Allowance Và Commission
-
TO GET THIS BONUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Bonus Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"bonus" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bonus Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bonus Là Gì? Những điều Cần Biết Về Loại Tiền Thưởng Bonus
-
'got Bonuses|get Bonus' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Bonus Là Gì? Phân Biệt Thưởng Bonus Và Các Loại Thưởng Khác Trong ...
-
Tìm Hiểu Về Bonus Là Gì? Các Loại Tiền Bonus Bạn Nên Biết! - Elead
-
Bonus Là Gì? Các Loại Tiền Thưởng Tiếng Anh Là Gì
-
Allowance, Bonus Và Commission Là Gì? Phân Biệt Sao Cho Đúng?
-
Bonus Là Gì? Các Loại Tiền Thưởng Tiếng Anh Là Gì - Thienmaonline
-
Bonus Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
PHÂN BIỆT BONUS, ALLOWANCE VÀ COMMISSION - Skype English
-
Bonus Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land