GET BACK TO WORK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GET BACK TO WORK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [get bæk tə w3ːk]get back to work [get bæk tə w3ːk] trở lại làm việcreturn to workback to workgo back to workget back to workreturned to jobsreturned to dutyquay lại làm việcgo back to workget back to workreturn to workcome back to workback on the jobback to come back to workquay lại với công việcgo back to workget back to workreturn to workget back to the jobtrở lại với công việcback to workgo back to workreturning to workto get back to workback on the jobreturn to the tasknhận được trở lại làm việcget back to workđi làmgo to workcommuteleave for workget to workcome to workgo dogo maketravel to workget a jobheading to worktrở về làm việc điquay về làm việcgo back to workget back to work
Ví dụ về việc sử dụng Get back to work trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to get back to worktrở lại làm việcquay lại làm việcquay trở lại làm việctrở lại với côngviệcyou get back to workbạn trở lại làm việcquay trở lại công việchave to get back to workphải quay lại làm việcphải trở lại làm việcphải đi làmGet back to work trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - volver a trabajar
- Người pháp - retourner travailler
- Người đan mạch - tilbage til arbejde
- Thụy điển - börja jobba igen
- Na uy - komme tilbake til arbeid
- Hà lan - weer aan de slag
- Tiếng ả rập - عودوا إلى العمل
- Kazakhstan - жұмысқа ораламыз
- Ukraina - повернутися до роботи
- Tiếng do thái - חזור ל ה עבודה
- Người hy lạp - να γυρίσω στη δουλειά
- Người hungary - menj vissza dolgozni
- Người serbian - nazad na posao
- Tiếng slovak - sa vrátiť do práce
- Tiếng rumani - întoarce la muncă
- Người trung quốc - 回去工作
- Tiếng mã lai - kembali bekerja
- Thái - กลับไปทำงาน
- Tiếng hindi - काम पर वापस जाना
- Đánh bóng - wracać do pracy
- Bồ đào nha - voltar ao trabalho
- Tiếng phần lan - palata töihin
- Tiếng croatia - natrag na posao
- Séc - se vrátit do práce
- Tiếng nga - вернуться к работе
- Hàn quốc - 다시 일하러 가
- Tiếng nhật - 仕事に戻ら
- Người ăn chay trường - да се връщам на работа
Từng chữ dịch
getnhận đượcgetđộng từđượccólấybịbacktrở lạitrở vềbacktrạng từlạibackdanh từlưngbacktođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểworklàm việccông việchoạt độngtác phẩmcông tác get back in the carget back togetherTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt get back to work English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get Back To Work Là Gì
-
GBTW định Nghĩa: Quay Lại Với Công Việc - Get Back To Work
-
LET'S GET BACK TO WORK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "get Back To Work" Và "go Back To Work"
-
Get Back To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Back To Trong Câu Tiếng Anh
-
Get Back To Work Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Get Back To Someone Trong Tiếng Anh
-
Return-To-Work Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Sự Khác Nhau Giữa "Go Back" Và "Come Back"? - Học Tiếng Anh
-
Phân Biệt Giữa “COME BACK” Và “GO BACK” - Pantado
-
'get Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trở Lại' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Top 20 Get Back Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"Get Back To Me" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life