6 ngày trước · She got together with Paul two years ago. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · get-together - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ Sáu và đi uống nước hay gì đó? Từ và cụm từ liên quan: alienated; be ranged against/with sth/sb; cluster ... Ý nghĩa cụm động từ GET... · 2/ Nếu hai người trở lên gặp...
Xem chi tiết »
Get together là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2014 · Hoặc (get together with và meet up with) đều có ý nghĩa tương tự nhau và thể hiện rằng bạn sẽ dành thời gian với bạn bè của bạn với chính con ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 859 câu dịch với get together . get together. verb noun. to meet ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'get together' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Get-together là gì: / ´gettə¸geðə /, Danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt, Kinh tế: cuộc họp mặt, Từ đồng nghĩa: noun,... Bị thiếu: đi | Phải bao gồm: đi
Xem chi tiết »
If two prokaryotes get together they can change the world. Nếu hai prokaryotes đến với nhau chúng có thể thay đổi thế giới. Fusion Cuisine Get Together.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ get-together trong Từ điển Anh - Việt @get-together /gettə,geðə/ * danh từ - cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt @Chuyên ngành kinh tế ... Bị thiếu: giới | Phải bao gồm: giới
Xem chi tiết »
1. Along with là gì? 2. Phân biệt along with và together with; 3. Các cụm từ đi với along with; 4. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp ...
Xem chi tiết »
Get back together: Nối lại tình xưa (sau khi chia tay) ... Ngoài ra, Each other còn có chức năng đại từ, do đó, có thể đứng sau giới từ, thường là giới từ ...
Xem chi tiết »
Các cụm từ đi với along with. 1. Along with là gì? “Along with” là một giới từ trong tiếng Anh, mang ...
Xem chi tiết »
Get through to sb : làm ai hiểu được điều gì. 21. Get together : tụ họp. 22. Get up to : gây ra. 23. Get up : thức dậy. 24. Get up something : từ bỏ cái gì ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · Các từ đi với along with trong tiếng Anh · 1. Play along with · 2. Come along with · 3. Go along with · 4. Get along with · 5. Sing along with.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Get-together đi Với Giới Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề get-together đi với giới từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu