GETTING READY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GETTING READY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['getiŋ 'redi]getting ready ['getiŋ 'redi] chuẩn bịpreparepreparationpreppreparatorybe readyget readypreparednesswas aboutis setgearing upsẵn sàngwillingnessget readyreadinesswillinglyreadilygladlyavailabilityare readyare willingbe preparedchuẩn bị sẵn sàngbe preparedget readybe readypreparednessget preparedwell-posturednhận được sẵn sànggetting readybạn đã sẵn sàngare you readyyou're preparedyou're willingyou get readychuẩn bị đếnprepare togetting ready
Ví dụ về việc sử dụng Getting ready trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is getting readyđã sẵn sàngđang chuẩn bịchuẩn bịare getting readyđang chuẩn bịwas getting readyđã sẵn sàngsẵn sàngđã chuẩn bịwere getting readyđã sẵn sàngchuẩn bị đii was getting readytôi đã sẵn sàngwe're getting readychúng tôi đã sẵn sàngchúng tôi đang chuẩn bịGetting ready trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - se preparando
- Người pháp - être prêt
- Người đan mạch - klar
- Thụy điển - redo
- Na uy - klar
- Hà lan - klaar
- Tiếng ả rập - يستعد
- Hàn quốc - 준비
- Tiếng nhật - 準備
- Kazakhstan - дайындалып
- Tiếng slovenian - pripravlja
- Ukraina - готується
- Tiếng do thái - מתכונן
- Người hy lạp - ετοιμάζεται
- Người hungary - készül
- Người serbian - se spremala
- Tiếng slovak - chystá
- Người ăn chay trường - готви
- Tiếng rumani - gata
- Người trung quốc - 准备
- Tiếng tagalog - naghahanda
- Tiếng bengali - প্রস্তুতি
- Tiếng mã lai - bersiap sedia
- Thái - เตรียมตัว
- Thổ nhĩ kỳ - hazırlanıyor
- Tiếng hindi - तैयार होने
- Đánh bóng - szykuje się
- Bồ đào nha - se preparando
- Tiếng phần lan - valmistautumassa
- Tiếng croatia - uzimajući spremni
- Tiếng indonesia - bersiap-siap
- Séc - se připravuje
- Tiếng nga - готовится
Từng chữ dịch
gettingnhận đượcgettingđộng từnhậnbịcóđireadysẵn sàngchuẩn bị sẵn sàngreadydanh từchuẩnreadyreadytrạng từđãgetnhận đượcgetđộng từđượccólấybị getting preparedgetting realTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt getting ready English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get Ready Dịch Là Gì
-
Get Ready Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
GET READY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
TO GET READY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Get Ready Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Getting Ready: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Phân Biệt Cách Dùng Ready, Get Ready
-
Top 20 Get Ready Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"ready" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ready Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Ready Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "prepare" Và "get Ready" ? | HiNative
-
'got Ready|get Ready' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Ready - Từ điển Anh - Việt
-
Ready - Wiktionary Tiếng Việt