Nghĩa Của Từ Ready - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'redi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sẵn sàng
    dinner is ready cơm nước đã sẵn sàng to be ready to go anywhere sẵn sàng đi bất cứ đâu ready! go! (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy! ready, present, fire! chuẩn bị, ngắm, bắn!
    Sẵn lòng
    he is ready to help you anh ta sẵn lòng giúp anh
    Để sẵn
    to keep a revolver ready để sẵn một khẩu súng lục
    Cố ý, cú; có khuynh hướng
    Don't be so ready to find fault
    Đừng cố ý bắt bẻ như thế
    Sắp, sắp sửa
    now ready sắp sửa xuất bản (sách) a bud just ready to burst nụ hoa sắp nở
    Có sẵn, mặt (tiền)
    ready money tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt to pay ready money trả tiền mặt
    Nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát
    a ready retort câu đối đáp nhanh to have a ready wit nhanh trí to have a ready pen viết lưu loát
    Dễ dàng
    goods that meet with a ready sale những hàng bán rất dễ dàng nhất
    Ở gần, đúng tầm tay
    the readiest weapont cái vũ khí ở gần tay nhất ready at hand; ready to hand ở ngay gần, vừa đúng tầm tay to be always ready with an excuse luôn luôn có lý do để bào chữa

    Phó từ

    Sẵn, sẵn sàng
    pack everything ready hãy sắp xếp mọi thứ vào va li ready dressed đã mặc quần áo sẵn sàng
    Nhanh (chỉ dùng cấp so sánh)
    the child that answers readiest đứa bé trả lời nhanh nhất

    Danh từ

    (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng)
    to come to the ready giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn guns at the ready những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn
    (từ lóng) tiền mặt

    Ngoại động từ

    Chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn
    (từ lóng) trả bằng tiền mặt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trực tuyến

    Xây dựng

    sẵn

    Kỹ thuật chung

    sẵn sàng
    camera-ready sẵn sàng để chụp Data Circuit - terminating Equipment Ready (DCER) thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng Data Ready (DR) dữ liệu sẵn sàng Data Send Ready (DSR) dữ liệu gửi sẵn sàng data set ready (DSR) tập dữ liệu sẵn sàng Data Terminal Ready (DTR) đầu cuối dữ liệu sẵn sàng DSR (dataset ready) tập dữ liệu sẵn sàng DTE Ready (RS-232-C) (DTR) DTE sẵn sàng (RS-232-C) Modem Ready (MR) môđem sẵn sàng modem ready light (MR) đèn báo môđem sẵn sàng r packet (receiveready packet) bó sẵn sàng nhận ready condition điều kiện sẵn sàng Ready for next Message (RFNM) sẵn sàng cho tin báo tiếp theo ready for operation sẵn sàng cho sắp chữ Ready for sending (RFS) sẵn sàng gửi ready indicator bộ chỉ báo sẵn sàng ready indicator đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động) ready prompt dấu nhắc sẵn sàng ready queue hàng đợi sẵn sàng ready signal tín hiệu sẵn sàng ready time thời gian sẵn sàng ready to be put into service sẵn sàng đưa vào sử dụng ready to be put into service sẵn sàng phục vụ Ready To Receive (RTR) sẵn sàng thu Ready To Send (RTS) sẵn sàng để gửi ready-mixed concrete sẵn sàng để truyền ready-to-go sẵn sàng hoạt động ready-to-print state trạng thái sẵn sàng in ready-to-receive signal tín hiệu sẵn sàng nhận ready-to-receive signal tín hiệu sẵn sàng thu Receive Not Ready (RNR) chưa sẵn sàng thu receive not ready packet bó chưa sẵn sàng để nhận receive ready (RR) sẵn sàng để nhận Receive Ready (RR) sẵn sàng thu receive ready frame khung sẵn sàng nhận receive ready packet (RRpacket) bó sẵn sàng nhận RNR (receivenot ready) chưa sẵn sàng nhận RNR packet (receivenot ready packet) bó chưa sẵn sàng nhận RR (receiveready) sẵn sàng nhận RR frame (receiveready frame) khung sẵn sàng nhận Standby - Ready Signal (SBR) tín hiệu "dự phòng sẵn sàng" Standby-Ready-Acknowledgment (SRA) báo nhận dự phòng đã sẵn sàng Terminal Ready (TR) đầu cuối sẵn sàng
    sẵn sàng hoạt động
    ready indicator đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    accessible , adjusted , all set , all systems go , anticipating , apt , arranged , at beck and call , at fingertips , at hand , at the ready , champing at bit , close to hand , completed , convenient , covered , equal to , equipped , expectant , fit , fixed for , handy , in line , in order , in place , in position , in readiness , in the saddle , near , on call , on hand , on tap * , on the brink * , open to , organized , primed , qualified , ripe , set , waiting , wired * , agreeable , ardent , disposed , eager , enthusiastic , fain , game , game for , glad , happy , keen , minded , predisposed , prompt , prone , psyched up , zealous , active , acute , adept , adroit , alert , astute , bright , brilliant , clever , deft , dexterous , dynamic , expert , live , masterly , perceptive , proficient , quick , quick-witted , rapid , resourceful , sharp , skilled , smart , acquiescent , available , braced , compliant , dextrous , en garde , expeditious , facile , on standby , operational , opportune , poised , prepared , unhesitating
    verb
    arrange , brace , brief , clear the decks * , equip , fill in , fit , fit out , fix , fortify , gear up , get , get ready , get set , gird , keep posted , let in on , make , make ready , make up , order , organize , pave the way , post , prep , provide , psych up , put on to , set , strengthen , warm up , wise up , forearm , steel , prime , active , adept , adroit , alert , all set , apt , arranged , attentive , available , convenient , dexterous , dextrous , eager , equipped , expeditious , facile , fluent , game , handy , in the wings , likely , mature , on standby , on tap , poised , prepare , prepared , primed , prompt , ripe , skillful , willing

    Từ trái nghĩa

    adjective
    immature , slow , unavailable , unprepared , unready , unripe , unsuitable , disinclined , unwilling , uneducated , unskilled , untrained
    verb
    hold back , retard , slow Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ready »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, Hưng, Hien Luong, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Get Ready Dịch Là Gì