Ready - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Phó từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.di/
Hoa Kỳ[ˈrɛ.di]

Tính từ

[sửa]

ready /ˈrɛ.di/

  1. Sẵn sàng. dinner is ready — cơm nước đã sẵn sàng to be ready to go anywhere — sẵn sàng đi bất cứ đâu ready! go! — (thể dục, thể thao) sẵn sàng! chạy! ready, present, fire! — chuẩn bị, ngắm, bắn!
  2. Sẵn lòng. he is ready to help you — anh ta sẵn lòng giúp anh
  3. Để sẵn. to keep a revolver ready — để sẵn một khẩu súng lục
  4. Cố ý, cú; có khuynh hướng. don't be so ready to find fault — đừng cố ý bắt bẻ như thế
  5. Sắp, sắp sửa. now ready — sắp sửa xuất bản (sách) a bud just ready to brust — nụ hoa sắp nở
  6. Có sẵn, mặt (tiền). ready money — tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt to pay ready money — trả tiền mặt
  7. Nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát. a ready retort — câu đối đáp nhanh to have a ready wit — nhanh trí to have a ready pen — viết lưu loát
  8. Dễ dàng. goods that meet with a ready sale — những hàng bán rất dễ dàng nhất
  9. Ở gần, đúng tầm tay. the readiest weapont — cái vũ khí ở gần tay nhất ready at hand; ready to hand — ở ngay gần, vừa đúng tầm tay

Thành ngữ

[sửa]
  • to be always ready with an excuse: Luôn luôn có lý do để bào chữa.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Albani: gati
  • Tiếng Catalan: llest
  • Tiếng Croatia: gotov
  • Tiếng Séc: hotový
  • Quốc tế ngữ: preta
  • Tiếng Phần Lan: valmis (1), taipuvainen (2), altis (2)
  • Tiếng Pháp: prêt m, prête f
  • Tiếng Đức: fertig
  • Tiếng Hungary: kész
  • Tiếng Ý: pronto m, pronta f
  • Tiếng Latinh: preparatus m, preparata f, preparatum n
  • Tiếng Rumani: gata
  • Tiếng Serbi: spreman m, spremna f, spremno n
  • Tiếng Tây Ban Nha: listo m, lista f
  • Tiếng Telugu: సిద్ధం (siddhaM), తయారు (tayaaru)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: hazır
  • Tiếng Việt: sẵn sàng
  • Tiếng Welsh: parod

Phó từ

[sửa]

ready /ˈrɛ.di/

  1. Sẵn, sẵn sàng. pack everything ready — hây sắp xếp mọi thứ vào va li ready dressed — đã mặc quần áo sẵn sàng
  2. Nhanh (chỉ dùng cấp so sánh). the child that answers readiest — đứa bé trả lời nhanh nhất

Danh từ

[sửa]

ready /ˈrɛ.di/

  1. (Quân sự) Tư thế sẵn sàng bắn (của súng). to come to the ready — giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn guns at the ready — những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn
  2. (Từ lóng) Tiền mặt.

Ngoại động từ

[sửa]

ready ngoại động từ /ˈrɛ.di/

  1. Chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn.
  2. (Từ lóng) Trả bằng tiền mặt.

Chia động từ

[sửa] ready
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to ready
Phân từ hiện tại readying
Phân từ quá khứ readied
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ready ready hoặc readiest¹ readies hoặc readieth¹ ready ready ready
Quá khứ readied readied hoặc readiedst¹ readied readied readied readied
Tương lai will/shall² ready will/shall ready hoặc wilt/shalt¹ ready will/shall ready will/shall ready will/shall ready will/shall ready
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ready ready hoặc readiest¹ ready ready ready ready
Quá khứ readied readied readied readied readied readied
Tương lai were to ready hoặc should ready were to ready hoặc should ready were to ready hoặc should ready were to ready hoặc should ready were to ready hoặc should ready were to ready hoặc should ready
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại ready let’s ready ready
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "ready", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ready&oldid=2038352” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Phó từ
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Get Ready Dịch Là Gì