Ghé Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ghé" thành Tiếng Anh
visit, drop in, look in là các bản dịch hàng đầu của "ghé" thành Tiếng Anh.
ghé + Thêm bản dịch Thêm ghéTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
visit
Verb verb nounNếu cô muốn giúp thêm những người như chúng ta. Đây là nơi, cô sẽ muốn ghé qua.
If you ever wanna help more of us, there's a place I'd like you to visit.
GlTrav3 -
drop in
verb nounThỉnh thoảng ảnh có ghé qua uống một ly rượu.
He'd drop in for a drink once in a while.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
look in
Bobby, anh ghé qua chỗ bà Peyketewa nhé.
Hey, Bobby, need you to look in on Mrs. Peyketewa.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ghé " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "ghé" có bản dịch thành Tiếng Anh
- không ghé vào được inaccessible
- chuyến ghé thăm visit
- gọn ghé pleasingly tidy
- ghé mắt glue one's eyes tọ
- gắm ghé aim at · have designs on
- ghé vào bờ land
- ghé thăm call · call by · call on · to stop by
- lần ghé, trúng hit
Bản dịch "ghé" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ghé Vào Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GHÉ VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghé Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁCH NÓI GHÉ QUA, TẠT QUA CHỖ NÀO ĐÓ | HelloChao
-
Từ điển Việt Anh "ghé Vào" - Là Gì?
-
'ghé Vào' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ "ghé Vào" Trong Tiếng Anh
-
TÔI GHÉ QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ghé Vào Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Nội Thất - LeeRit
-
"Con Ghẹ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"ghé Vào" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ghé Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Reclining Chair | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt