Ghé Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
- Tân Hội Tiếng Việt là gì?
- khí gió Tiếng Việt là gì?
- khôn thiêng Tiếng Việt là gì?
- lực sĩ Tiếng Việt là gì?
- Buôn Tría Tiếng Việt là gì?
- Cát Tường Tiếng Việt là gì?
- phẫn Tiếng Việt là gì?
- mặc sức Tiếng Việt là gì?
- siêu hiện thực Tiếng Việt là gì?
- Vũ Tiến Tiếng Việt là gì?
- tao nhã Tiếng Việt là gì?
- rò Tiếng Việt là gì?
- khoáng đãng Tiếng Việt là gì?
- giả trang Tiếng Việt là gì?
- eo lưng Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ghé trong Tiếng Việt
ghé có nghĩa là: - đg. . Tạm dừng lại một thời gian ở nơi nào đó, nhằm mục đích nhất định, trên đường đi. Ghé vào quán uống nước. Ghé thăm. Đi qua, không ghé lại. . Tạm nhờ vào để làm việc gì cùng với người khác, coi như phụ thêm vào. Ngồi ghé vào ghế bạn. Ghé gạo thổi cơm. . Nghiêng về một bên để đặt sát vào hoặc để hướng về. Ghé vai khiêng. Ghé vào tai nói thầm. Ghé nón liếc nhìn.
Đây là cách dùng ghé Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ghé là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Ghé Vào Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GHÉ VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghé Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ghé Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁCH NÓI GHÉ QUA, TẠT QUA CHỖ NÀO ĐÓ | HelloChao
-
Từ điển Việt Anh "ghé Vào" - Là Gì?
-
'ghé Vào' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ "ghé Vào" Trong Tiếng Anh
-
TÔI GHÉ QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ghé Vào Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Nội Thất - LeeRit
-
"Con Ghẹ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"ghé Vào" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Reclining Chair | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt