TÔI GHÉ QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
TÔI GHÉ QUA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stôi ghé quai stoppedtôi dừng lạitôi ngừngtôi ngưngtôi ghéđể ngăn chặntôi thôitôi chặntôi ngăni wenttôi đitôi đếntôi sẽtôi tớitôi ratôi quaytôi vàotôi lêntôi bướctôi trởme to come overtôi đếntôi ghé quai visittôi đến thămtôi ghé thămtôi truy cậptôi tới thămtôi viếng thămtôi ghé quatôi đi thămtôi đến gặptôi tham quani dropped by
Ví dụ về việc sử dụng Tôi ghé qua trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chúng tôi ghé quawe visitedwe visitTừng chữ dịch
tôiđại từimemyghéđộng từcomegoghédanh từvisitdropstopquagiới từthroughacrossquatính từpastlastquađộng từpass STừ đồng nghĩa của Tôi ghé qua
tôi đi tôi sẽ tôi dừng lại tôi ngừng i go tôi tới tôi ra tôi quay tôi vào tôi lên tôi bước tôi gây ratôi ghen tịTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi ghé qua English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ghé Vào Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GHÉ VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghé Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ghé Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁCH NÓI GHÉ QUA, TẠT QUA CHỖ NÀO ĐÓ | HelloChao
-
Từ điển Việt Anh "ghé Vào" - Là Gì?
-
'ghé Vào' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ "ghé Vào" Trong Tiếng Anh
-
Ghé Vào Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Nội Thất - LeeRit
-
"Con Ghẹ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"ghé Vào" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ghé Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Reclining Chair | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt