8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ cái ghế: Trong tiếng Nhật cái ghế có nghĩa là : 椅子 . Cách đọc : いす. Romaji : isu. Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · ベンチに座っている人は妹です。 benchi ni suwatte iru hito ha imouto desu. Người ngồi ở ghế là em gái tôi. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ghế tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - いす - 「椅子」 - ぎせき - 「議席」 - チェア. Ví dụ cách sử dụng từ " ...
Xem chi tiết »
cái ghế trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái ghế (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
1. 椅子 (いす) (isu): ghế dựa · 2. ソファー(sofaa): ghế sô pha · 3. ロッキングチェア (rokkingu chea): ghế bập bênh · 4. 椅子, いす (いす, いす) (isu): ghế đẩu · 5.
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ nơi đó, đề án, cái ghế tiếng Nhật là gì ?y nghia tieng Nhat cua tu nghĩa Nhật là gì nghia la gi từ điển Việt Nhật.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · ghế sôfa, mái nhà, lễ hội tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật ; ghế sôfa · ソファー · ソファー sofa- ; mái nhà · 屋根 · やね yane ; lễ hội · 祭り
Xem chi tiết »
ベンチ :ghế dài; ghế ngồi (ở công viên...) .. Xem thêm các ví dụ về ベンチ trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2020 · 居間(いま), phòng khách ; ソファ, ghế sofa ; カウチソファ/ 寝椅子, ghế bành ; 椅子(いす), ghế ; デスク, bàn.
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2019 · Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa オットマン ottoman ghế gác chân オフィスチェア ofisu chea ghế văn phòng オフィスデスク ofisu desuku bàn làm việc ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Trong tiếng Nhật, hai phần được cho là khó nhất chính là kanji và ngữ ... điều gì bằng tiếng Nhật. Vì thế, nâng cao vốn từ vựng mỗi ngày là ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật. Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Yếm dãi, Bỉm, ... Áo liền trẻ em, Đồ chơi trẻ em, Thú nhồi bông, Ghế xe hơi, Ghế ăn trẻ em, Xe đẩy, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Ghế sofa – ソファー đọc là: Sofā; Nệm – マットレス đọc là: Mattoresu; Giường – ベッド đọc là: Beddo; Cửa sổ – 窓 đọc là: Mado; Sàn – 階 đọc ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2019 · Tiếng Nhật. Cách đọc. Nghĩa ; オットマン. ottoman. ghế gác chân ; オフィスチェア. ofisu chea. ghế văn phòng ; オフィスデスク. ofisu desuku. bàn làm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ghế Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghế tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu