Ghế Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Thông tin thuật ngữ ghế tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | ghế (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ghế | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ghế tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ghế trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ghế tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - いす - 「椅子」 - ぎせき - 「議席」 - チェアXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "ghế" trong tiếng Nhật
- - trong lớp học ở Nhật Bản, chúng tôi dùng những bàn to và ghế tách rời, không dính liền nhau:日本の教室だとね、椅子とは別々の大きな机を使うんだ
- - tôi có thể mượn cái ghế này được không ?:この椅子、お借りしてもいいですか?
- - ghế trong vườn:庭椅子
- - ghế có 3 chân:三脚椅子
- - ghế nằm thoải mái:快適な寝椅子
- - Đảng A giành được 26 ghế tại hạ nghị viện.:A党は下院で26議席獲得した。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ghế trong tiếng Nhật
* n - いす - 「椅子」 - ぎせき - 「議席」 - チェアVí dụ cách sử dụng từ "ghế" trong tiếng Nhật- trong lớp học ở Nhật Bản, chúng tôi dùng những bàn to và ghế tách rời, không dính liền nhau:日本の教室だとね、椅子とは別々の大きな机を使うんだ, - tôi có thể mượn cái ghế này được không ?:この椅子、お借りしてもいいですか?, - ghế trong vườn:庭椅子, - ghế có 3 chân:三脚椅子, - ghế nằm thoải mái:快適な寝椅子, - Đảng A giành được 26 ghế tại hạ nghị viện.:A党は下院で26議席獲得した。,
Đây là cách dùng ghế tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ghế trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới ghế
- dùng lại cái cổ tiếng Nhật là gì?
- đầu hồi tiếng Nhật là gì?
- nhân cách tiếng Nhật là gì?
- giám thị tiếng Nhật là gì?
- nhồi máu tiếng Nhật là gì?
- từ tiếng Nhật là gì?
- yếu nhân tiếng Nhật là gì?
- sỏi tiếng Nhật là gì?
- bầu trời thu quang đãng tiếng Nhật là gì?
- áo lông tiếng Nhật là gì?
- sự không thay đổi tiếng Nhật là gì?
- sự đáng ngờ tiếng Nhật là gì?
- cô-tông tiếng Nhật là gì?
- người đọc tiếng Nhật là gì?
- bản in thêm riêng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Ghế Tiếng Nhật Là Gì
-
Cái Ghế Tiếng Nhật Là Gì?
-
Ghế Ngồi (công Viên) Tiếng Nhật Là Gì?
-
Cái Ghế Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các đồ Dùng Trong Nhà Bạn Cần Biết
-
Nơi đó, đề án, Cái Ghế Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Ghế Sôfa, Mái Nhà, Lễ Hội Tiếng Nhật Là Gì ?
-
ベンチ Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 6
-
[Học Tiếng Nhật] Từ Vựng Chủ đề Nội Thất (kì 1)|Kênh Du Lịch LocoBee
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 41 Đồ Dùng Cho Trẻ Em - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Phòng Ngủ - .vn
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Nội Thất
ghế (phát âm có thể chưa chuẩn)