Học Tiếng Nhật :: Bài Học 41 Đồ Dùng Cho Trẻ Em - LingoHut
Trang chủ
Thank you for your feedback Close Đồ dùng cho trẻ em Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Nhật khác Close
- Học tiếng Nhật
- Blog
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Yếm dãi; Bỉm; Túi đựng bỉm; Khăn lau trẻ em; Núm vú giả; Bình sữa trẻ em; Áo liền trẻ em; Đồ chơi trẻ em; Thú nhồi bông; Ghế xe hơi; Ghế ăn trẻ em; Xe đẩy; Giường cũi; Bàn thay tã; Giỏ đựng đồ giặt;
Đồ dùng cho trẻ em :: Từ vựng tiếng Nhật
Yếm dãi よだれかけ (yodarekake) Bỉm オムツ (omutsu) Túi đựng bỉm マザーズバッグ (mazāzu baggu) Khăn lau trẻ em 赤ちゃん用ウェットティッシュ (akachanyō wetto tisshu) Núm vú giả おしゃぶり (oshaburi) Bình sữa trẻ em 哺乳瓶 (honyū bin) Áo liền trẻ em カバーオール (kabā ōru) Đồ chơi trẻ em おもちゃ (omocha) Thú nhồi bông ぬいぐるみ (nuigurumi) Ghế xe hơi チャイルドシート (chairudo shīto) Ghế ăn trẻ em 子供用イス (kodomoyō isu) Xe đẩy ベビーカー (bebīkā) Giường cũi ベビーベッド (bebībeddo) Bàn thay tã おむつ交換台 (omutsu kōkandai) Giỏ đựng đồ giặt 洗濯かご (sentaku kago)Tự học tiếng Nhật
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Nhật khác Học tiếng Nhật Bài học 42 Trang sức Học tiếng Nhật Bài học 43 Sản phẩm trang điểm và làm đẹp Học tiếng Nhật Bài học 44 Đồ dùng vệ sinh cá nhân Học tiếng Nhật Bài học 45 Các phòng trong nhà Học tiếng Nhật Bài học 46 Các bộ phận trong nhà Học tiếng Nhật Bài học 47 Nội thất Học tiếng Nhật Bài học 48 Vật dụng gia đình Học tiếng Nhật Bài học 49 Vật dùng phòng tắm Học tiếng Nhật Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp Học tiếng Nhật Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn Học tiếng Nhật Bài học 52 Các bữa ăn Học tiếng Nhật Bài học 53 Địa điểm trong thị trấn Học tiếng Nhật Bài học 54 Cửa hàng trong thị trấn Học tiếng Nhật Bài học 55 Những thứ trên đường phố Học tiếng Nhật Bài học 56 Mua sắm Học tiếng Nhật Bài học 57 Mua sắm quần áo Học tiếng Nhật Bài học 58 Mặc cả khi mua đồ Học tiếng Nhật Bài học 59 Cửa hàng tạp hóa Học tiếng Nhật Bài học 60 Danh sách mua sắm tạp hóa Học tiếng Nhật Bài học 61 Hoa quả Các bài học tiếng Nhật khác © Copyright 2012-2025 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 41Đồ dùng cho trẻ em Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Nhật khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submitTừ khóa » Ghế Tiếng Nhật Là Gì
-
Cái Ghế Tiếng Nhật Là Gì?
-
Ghế Ngồi (công Viên) Tiếng Nhật Là Gì?
-
Ghế Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cái Ghế Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các đồ Dùng Trong Nhà Bạn Cần Biết
-
Nơi đó, đề án, Cái Ghế Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Ghế Sôfa, Mái Nhà, Lễ Hội Tiếng Nhật Là Gì ?
-
ベンチ Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 6
-
[Học Tiếng Nhật] Từ Vựng Chủ đề Nội Thất (kì 1)|Kênh Du Lịch LocoBee
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Phòng Ngủ - .vn
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Nội Thất