Ghét - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ghét" thành Tiếng Anh

hate, dislike, hatred là các bản dịch hàng đầu của "ghét" thành Tiếng Anh.

ghét verb noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • hate

    verb

    to dislike intensely

    Tôi sẽ dùng thứ mà bạn ghét để chống lại bạn.

    I am going to use what you hate against you.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • dislike

    verb

    not to like something

    Tôi ghét bà hơn bất cứ ai khác trên đời này.

    I dislike you worse than anybody in the world.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • hatred

    noun

    strong aversion

    Tình bạn kết hợp gia đình nhân loại, xua tan lòng căm ghét và sự hiểu lầm.

    Friendship unites the human family, dispelling hatred and misunderstanding.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • detest
    • dirt
    • loathe
    • object
    • averse
    • to hate
    • filth
    • abominate
    • repugnant
    • loth
    • loath
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ghét " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ghét" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ Ghét Trong Tiếng Anh