A mill, stores and other businesses were established in the area after the railroad station opened. Vietnamese Cách sử dụng "railway station" trong một câu.
Xem chi tiết »
Cái ghi đường sắt tiếng anh là: switch. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
railway. noun. en transport system using these rails. Một chiếc cầu đường sắt đang được xây dựng trên sông. · metal. adjective verb noun. FVDP-English-Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'ghi đường sắt' trong tiếng Anh. ghi đường sắt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Ikegami Honmonji is accessible via public transportation with two train routes.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Ngành đường sắt trong một câu và bản dịch của họ ... Ngành đường sắt nói gì? What does the rail industry say? Còn đối với ngành đường sắt thì ...
Xem chi tiết »
... escalator - cầu thang cuốn | excess baggage - hành lý quá trọng lượng quy ... xe | track - cung đường | track switch - bẻ ghi đường sắt | tractor - máy ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. tổng cục đường sắt. the railway general department. Học từ vựng tiếng anh: ...
Xem chi tiết »
Vận tải đường sắt. loại hình vận chuyển/vận tải hành khách, hàng hóa bằng phương tiện chạy trên đường ray (đường sắt).
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Roadside: lề đường · Traffic: giao thông · Driving licence: bằng tài xế · Road: đường · Two-way street: đường hai chiều · Signpost: biển báo · Traffic ...
Xem chi tiết »
đường ray- (định ngữ) (thuộc) đường sắt=railway company+ công ty đường sắt=railway car (carriage tiếng Anh là gì? coach)+ toa xe lửa=railway engine+ đầu máy xe ...
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2021 · Vậy trong tiếng Anh, các loại/ làn đường giao thông gồm những từ gì? Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam theo dõi danh sách từ vựng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2019 · 3. Cục Đường sắt Việt Nam có tên giao dịch viết bằng Tiếng Anh: VIET NAM RAILWAY AUTHORITY, viết tắt là: VNRA. Điều 2.
Xem chi tiết »
Tàu lửa trong tiếng anh là gì và một vài điều thú vị về tàu lửa. ... bằng hệ thống đường sắt gồm có một phương tiện và một hệ thống đường ray để vận chuyển ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng Anh ngành logistics hay dùng ; High cube (HC = HQ). container cao (40'HC) ; Tare weight. trọng lượng vỏ cont ; Dangerous goods note. ghi chú hàng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghi đường Sắt Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghi đường sắt trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu