Ghost Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
ma, hồn, quỷ là các bản dịch hàng đầu của "ghost" thành Tiếng Việt.
ghost verb noun ngữ pháp(obsolete) The spirit; the soul of man. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm ghostTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
ma
nounSo, the Crone is a ghost and you pay the ghost with your child.
Vì vậy, các Crone là một con ma và bạn trả ma với con của bạn.
World Loanword Database (WOLD) -
hồn
nounMind you, ghosts are freed on the feast days.
Nhưng tôi nhắc trước, vào những ngày lễ thì các linh hồn sẽ được tự do.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
quỷ
nounThe universe is merciless, ghosts and gods blind.
Thiên địa vô tình, quỷ thần vô nhãn.
Glosbe Research
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bóng ma
- bóng mờ
- con ma
- gầy như ma
- hiện ra
- hồn ma
- linh hồn
- ma quái
- nét thoáng một chút
- u hồn
- vong linh
- yêu ma
- ám ảnh
- Ma
- 鬼
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ghost " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
GhostGhost (Chinese constellation)
+ Thêm bản dịch Thêm GhostTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Ma
That is a ghost !
The Ghosts, they're about to knocking over the armored cars.
Bọn Bóng Ma, chúng chuẩn bị cướp chiếc xe bọc thép.
Tony Hoang
Hình ảnh có "ghost"
Các cụm từ tương tự như "ghost" có bản dịch thành Tiếng Việt
- fear of ghosts sợ ma
- ghost knifefish Apteronotidae
- shadow ghost bóng ma
- hungry ghost Ma đói
- ghost town Thành phố ma · phố hoang · phố ma · thành phố bỏ hoang · xom ma quỷ
- ghost ship Tàu ma
- give up the ghost chết
- Ghost Festival Vu Lan
Bản dịch "ghost" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ghosts Dịch Tiếng Anh
-
Ghost - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dịch Từ "ghost" Từ Anh Sang Việt
-
Ý Nghĩa Của Ghost Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Ghost – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Ghost | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Ghosts | Vietnamese Translation
-
GHOSTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
GHOST Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ghost: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Tra Từ Ghost - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ghost' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ghost - Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ghosts' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Một Số Thành Ngữ Với Ghost Cho Ngày Halloween