Ghost - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡoʊst/
Từ khóa » Dịch Từ Ghosts
-
Nghĩa Của "ghost" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
GHOST | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Ghost – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ghost Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Ghost | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Ghosts | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Ghost - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
GHOSTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ghost: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Tra Từ Ghost - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Dịch Từ "ghost" Từ Anh Sang Việt - - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ghost' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt