Gia Cố Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gia cố" thành Tiếng Anh
strengthen, consolidate, reinforce là các bản dịch hàng đầu của "gia cố" thành Tiếng Anh.
gia cố + Thêm bản dịch Thêm gia cốTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
strengthen
verbTrụ chống, giống như trong một nhà thờ lớn giúp gia cố ngọn cây
Flying buttresses, just as in a cathedral, help strengthen the crown of the tree
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
consolidate
verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
reinforce
verbPhát hiện kết cấu thép được gia cố và luồng không khí chuyển động.
I'm reading steel reinforcement And an air current.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
reinfotce
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gia cố " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gia cố" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gia Cố Thêm Tiếng Anh Là Gì
-
được Gia Cố Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gia Cố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIA CỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gia Cố Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "gia Cố" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Gia Cố Thêm" - Là Gì?
-
ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ GIA CỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SAU ĐÓ GIA CỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GIA CỐ - Translation In English
-
Gia Cố Tiếng Anh Là Gì
-
Gia Cố Tiếng Anh Là Gì
-
Gia Cố Tiếng Anh Là Gì
-
Gia Cố Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe