
Từ điển Tiếng Việt"gia cố"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
gia cố
hdg. Làm cho chắc hơn. Gia cố đê chống lũ.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
gia cố
gia cố- Consolidate, reinfotce, strengthen
- Gia cố mặt đường: To consolidate the road surface
- Gia cố một chiếc cầu: To reinforce a bridge
attach |
attached |
back |
| lớp nóc được gia cố: timbered back |
| lớp nóc không gia cố: unsupported back |
brace |
bracing |
| Giải thích VN: 1. Quá trình gia tăng độ bền và ổn định cho một cấu trúc hoặc bộ phận bằng cách dùng thanh đỡ, thanh nối, hoặc các phương tiện hỗ trợ khác. 2. Các phương tiện trợ lực được dùng. |
| Giải thích EN: 1. the process of adding strength and stability to a component or structure by using rods, ties, or other means of support.the process of adding strength and stability to a component or structure by using rods, ties, or other means of support.2. the support or supports so used.the support or supports so used. |
| sự gia cố góc: corner bracing |
buttress |
consolidate |
| nền được gia cố: consolidate foundation |
consolidation |
| áp lực gia cố: consolidation pressure |
| cọc gia cố móng: consolidation pile |
| gia cố sâu: deep consolidation |
| lỗ khoan phụt gia cố nền: consolidation grout hole |
| lý thuyết gia cố: consolidation theory |
| sự gia cố đất: soil consolidation |
| sự gia cố đất đá: rock consolidation |
| sự gia cố lòng sông: consolidation of river bed |
| sự gia cố móng: consolidation of foundation |
| sự gia cố nhanh: accelerated consolidation |
| sự gia cố tạm thời: temporary consolidation |
| sự gia cố thêm: secondary consolidation |
| sự phụt gia cố mặt: surface consolidation gruoting |
| sự phụt hóa chất gia cố: chemical consolidation grouting |
| vữa gia cố: consolidation grout |
fasten |
fastened |
fixing |
| gia cố bằng sườn (bản, tấm): fixing by ribs |
| gia cố bộ phận kết cấu: fixing of structural unit |
| gia cố trên mạng (bản, tấm): fixing on trays |
| sự gia cố bờ dốc: fixing of slope |
| sự gia cố cứng: rigid fixing |
| sự gia cố lề đường: verge fixing |
| sự gia cố mái để đập: fixing of slope |
prop |
reinforce |
| tăng cường, gia cố: reinforce |
secure |
secured |
stabilization |
| gia cố đất sử dụng nhựa đường: asphalt soil stabilization |
| máy gia cố đất (nền đường): soil stabilization machine |
| sự dùng bitum gia cố đất: asphalt soil stabilization |
| sự dùng đất sét gia cố cát: sand stabilization with clay |
| sự dùng nhựa đường gia cố đất: soil stabilization with tar |
| sự dùng vôi gia cố đất: soil stabilization with lime |
| sự dùng xi măng gia cố cát: sand stabilization by cement |
| sự dùng xi măng gia cố đất: soil stabilization with cement |
| sự gia cố bờ dốc: slope stabilization |
| sự gia cố đất: ground stabilization |
| sự gia cố đất: soil stabilization |
| sự gia cố đất: stabilization |
| sự gia cố đất bằng cách lát: soil stabilization by paving |
| sự gia cố đất bằng điện: electric soil stabilization |
| sự gia cố đất bằng nhiệt: thermal soil stabilization |
| sự gia cố đất trên bề mặt: soil stabilization on the surface |
| sự gia cố lòng sông: bed stabilization |
| sự gia cố taluy: slope stabilization |
stabilize |
stiffen |
strengthen |
| tăng cường, gia cố: strengthen |
truss |
preconsolidation pressure |
|
mending plate |
|
grout intruded concrete |
|
prepacked concrete |
|
bottom raker |
|
boss |
|
sand cement |
|
stiffening member |
|
reinforcing pad |
|
reinforced plastic |
|
reinforcing agent |
|
stabilizer |
|
stabilizing agent |
|
retrospectivity |
|
soil reinforcement |
|
steel strip reinforcement |
|
steel soil reinforcement |
|
tied concrete column |
|
hooped column |
|
reinforcing rod |
|
bank protection work |
|
bank-protection structure |
|
backup |
|
backing strip |
|
hammer faced stone |
|
Earth, Re-inforced |
|
reinforced earth |
|
stabilized soil |
|