Gia Cố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
gia cố trong Tiếng Anh là gì?gia cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gia cố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gia cố

    consolidate, reinfotce, strengthen

    gia cố mặt đường to consolidate the road surface

    gia cố một chiếc cầu to reinforce a bridge

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gia cố

    Consolidate, reinfotce, strengthen

    Gia cố mặt đường: To consolidate the road surface

    Gia cố một chiếc cầu: To reinforce a bridge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gia cố

    to reinforce, strengthen

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • gia
  • gia cư
  • gia cố
  • gia cụ
  • gia dĩ
  • gia kế
  • gia lễ
  • gia nô
  • gia sư
  • gia sự
  • gia tư
  • gia tố
  • gia từ
  • gia vị
  • gia xú
  • gia ân
  • gia đệ
  • gia ơn
  • gia bảo
  • gia bộc
  • gia chủ
  • gia cầm
  • gia hại
  • gia hạn
  • gia môn
  • gia mẫu
  • gia phả
  • gia phổ
  • gia phụ
  • gia súc
  • gia sản
  • gia sức
  • gia thế
  • gia tài
  • gia tâm
  • gia tôn
  • gia tẩu
  • gia tốc
  • gia tộc
  • gia tội
  • gia đạo
  • gia biến
  • gia công
  • gia cảnh
  • gia dụng
  • gia giáo
  • gia giảm
  • gia giới
  • gia hiến
  • gia huấn
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Gia Cố Thêm Tiếng Anh Là Gì