Giá đắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "giá đắt" thành Tiếng Anh
expensiveness là bản dịch của "giá đắt" thành Tiếng Anh.
giá đắt + Thêm bản dịch Thêm giá đắtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
expensiveness
nounHãy cẩn thận khi bạn mua sắm, bởi vì một số người bán hàng sẽ cố lợi dụng bạn và đưa ra giá đắt.
Be careful when you shop, because some sales people will try to take advantage of you and offer you an expensive price.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giá đắt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "giá đắt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giá đắt Là Gì
-
đắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
'giá đắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Đắt Giá - Từ điển Việt - Tra Từ
-
"giá đắt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Giá đắt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Đắt Giá Nghĩa Là Gì?
-
Đắt Giá Là Gì, Nghĩa Của Từ Đắt Giá | Từ điển Việt
-
Giá đắt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đắt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sau Khi Trả Giá đắt, Mới Nhớ Ra... Bài Học - Vietnamnet
-
Trả Giá đắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giá đắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐẮT GIÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIÁ QUÁ ĐẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex