GIÁ MUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GIÁ MUA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sgiá muathe purchase pricegiá muagiá bángiá cả mua bángiá cả hàngbid pricegiá bidgiá thầugiá muabuying pricegiá muathe acquisition pricegiá muabuy costsprices paidbuy pricegiá muathe purchasing pricegiá muagiá bángiá cả mua bángiá cả hàngthe purchase pricesgiá muagiá bángiá cả mua bángiá cả hàngthe purchasing pricesgiá muagiá bángiá cả mua bángiá cả hàngbuying pricesgiá muabuy pricesgiá muabid pricesgiá bidgiá thầugiá mua

Ví dụ về việc sử dụng Giá mua trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giá mua brand new khoảng 1000usd.I paid about $1000 brand new.Khoán đó sụt xuống dưới giá mua.Stock has fallen below buy price.Giá mua và Giá bán( Giá hỏi).Bids and Offers(Asks).Điều này làm tăng giá mua.This increases the price of the purchase.Giá mua của những kẻ mua Chimera.Bids from possible Chimera buyers.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngười muamua hàng trung tâm mua sắm mua nhà mua vé mua sản phẩm khách hàng muamua bitcoin giá muacơ hội muaHơnSử dụng với trạng từmua lại mua chúng mua nhiều vừa muathường muacũng muamua riêng mới muamua rất nhiều mua hơn HơnSử dụng với động từđi mua sắm giao dịch muabắt đầu muatiếp tục muamua thông qua cố gắng muathích mua sắm cân nhắc muadự định muađề nghị muaHơnDấu kiểm này cung cấp giá mua và bán.This ticker provides bid and ask prices.Giá mua quy mô đất đai và sản xuất.Cost of acquiring land and production scale.Giờ đây bạn đã biết Giá Mua và Giá bán là gì!Now you know what Bid and Ask price is!Giá mua ghế Tổng thống bây giờ là bao nhiêu ấy nhỉ?What's it cost to buy a presidency nowadays anyway?Bạn sẽ thanh toán giá mua lần đầu tại gia hạn.You will pay the first-time buying price at renewals.Giá mua Spectral Edge không thể xác định được.A purchase price for Spectral Edge could not be ascertained.Biểu đồ trong MetaTrader 4 đượctạo ra bằng cách sử dụng giá Mua.That in MetaTrader 4,charts are created using Bid prices.Bao gồm giá mua và giá bán của một cặp tiền tệ.Consists of the Bid and Ask for a currency pair.Biên lãi là sự khác biệt giữa giá mua và giá bán.The spread is the difference between the buy price and sell price..Giá mua một căn nhà giá rẻ cũng là một khoản tiền khổng lồ.The price to buy a cheap apartment is also a huge amount of money.Là khoảng cách giữa giá mua và giá bán của một loại ngoại tệ.The difference between the bid and ask price for a foreign currency price.Chênh lệch là sự khác biệt giữa giá bán và giá mua.A spread is the difference between the ask price and the bid price.Hiển thị giá mua và giá bán thường xuyên trên những công cụ mà bạn sử dụng.Permanent Ask and Bid prices displaying for instruments you use.Khi đòn bẩy tăng lên,giá trị thanh lý sẽ gần gũi hơn với giá mua của chúng tôi.As the leverage increases,the liquidation value will get closer to our buying price.Đặt giá mua nếu bot không thể tính giá chính xác.Set the bought price if the bot could not calculate the price correctly.Năm 1985 số phần trăm là 6% hay l0% của giá mua, tuỳ thuộc vào thời gian tồn tại của tài sản.In the year 1985, it was six or 10 percentage of the purchasing price, based on an asset's life.Đặt cược tốt nhất của bạn sẽ là tìm các công ty tái chế kim loại xung quanh bạn vàkiểm tra giá mua của họ.Your best bet will be to find metal recycling companies around you andcheck their buying prices.Tôi đã đặt Mua Hạn chế thứ tự của 1.2858,7 pip dưới mức giá mua thị trường hiện tại của 1.2866.I have set Buy Limit order of 1.2858,7 pips below the current market buy price of 1.2866.Bạn sẽ đặt Dừng lỗ dưới giá mua của mình, theo cách cho phép mức lỗ tối đa, tiềm năng là 30 USD.You will set the Stop Loss below your buying price, in a way that will permit a maximum, potential loss of USD 30.Giá mua nhà cũng vẫn vừa phải, mặc dù họ đã bắt đầu tăng lên ở một số nơi, chẳng hạn như Munich.The purchase prices of houses also remain moderate, though they have begun to rise in some places, such as Munich.Floating Spread- có nghĩa là thay đổi theothời gian( động) giữa giá bán( Bid) và giá mua( Ask).Floating Spread- means changing over time(dynamic)value between the sell price(Bid) and buy price(Ask) instrument.Chẳng hạn, nếu giá Mua là 1.11443 và giá Bán là 1.11449 thì chênh lệch là 0.6 pip hoặc 6 điểm.For example, if Bid price is 1.11443 and Ask price equals 1.11449, spread is 0.6 pips or 6 points.Có một lợi thế tâm lý rõ ràng khi mua sử dụng phương pháp này vì chúng tôisẽ ít lo lắng hơn về giá mua của chúng tôi.There is a clear psychological advantage of buying using thismethod because we will be less worried about our buying price.Theo đó, 149 trong số 158 nhà đầu tư đăngký tham gia đấu giá với giá mua cao nhất và thấp nhất là 40.000 đồng và 31.000 đồng trên mỗi cổ phiếu.Accordingly, 149 of 158 registered investors won in the bidding with the highest andlowest buying prices of VND40,000 and VND31,000 per share.Khi mức giá cho thuê ở những khu đôthị loại 1 không tăng trưởng tương ứng với giá mua bất động sản, lợi nhuận từ việc cho thuê bắt đầu trượt dốc.When rental prices in Tier 1cities did not grow proportionally with the purchasing prices for property, the rental yields began to slip.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 792, Thời gian: 0.0363

Xem thêm

giá trị muaworth buyingpurchase valuemua và giá bánbuy and sell pricesgiá mua ban đầuthe original purchase pricethe initial purchase pricengang giá sức muapurchasing power paritygiá mua lạiacquisition pricelà giá trị muais worth buyingis worth purchasingmua khi giábuy when the pricelà giá muais the purchase priceis the buy pricegiá trị mua hàngpurchase valuegiá trị để muaworth to buygiá mua sẽthe purchase price will

Từng chữ dịch

giádanh từpricecostvaluerackratemuađộng từbuyacquiremuadanh từpurchaseshoppingbuyer S

Từ đồng nghĩa của Giá mua

giá bán giá mở cửagiá mua ban đầu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giá mua English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bảng Giá Mua Tiếng Anh Là Gì