Từ điển Việt Anh "giá Mua" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"giá mua" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giá mua

giá mua
  • Purchase price
purchase price
purchase-price purchase
purchasing price
acquisition cost
actual cost
bid quotation
buying price
  • giá mua hàng hóa: buying price
  • cost
  • dưới giá mua: below cost
  • lãi trên giá mua: mark-up purchase cost
  • lãi trên giá mua: mark- up on purchase cost
  • cost price
    purchase price
  • giá mua thực tế: actual purchase price
  • biên lãi (chênh lệch giữa giá mua và giá bán) (cổ phiếu)
    turn of the market
    chào giá mua bằng cố phiếu
    paper bid
    chào giá mua đặc biệt
    special bid
    chào giá mua lén
    creeping tender offer
    chào giá mua thấp
    underbid
    đặt giá mua
    bidding
    đặt giá mua (giá đấu thầu) hai lớp
    two-tier tender offer
    giá mua bán ở chợ phiên
    price of trade conducted at rural fairs
    giá mua chính thức
    Banker's Buying Rate
    giá mua chịu
    credit price
    giá mua lại
    buy back price
    giá mua lại
    redemption price
    giá mua lại (chứng khoán) nơi khác
    buying in price
    giá mua sắm
    acquisition price
    giá mua thực tế
    actual price
    giá mua tiền tệ
    purchasing price of money
    giá mua vào và bán ra
    bid and asked
    giá mua vô (của thị trường chứng khoán)
    bid price
    giá trung bình (giữa giá mua và giá bán)
    mean price
    hạn giá mua
    buying limit
    phương pháp tính giá mua vô gần nhất
    last invoice costing (method)
    sai biệt giá bán lẻ (giữa giá mua vào và giá bán ra)
    retail margin
    sự trả giá mua lại quyền kiểm soát công ty
    takeover bid
    tỷ giá mua
    buying rate
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bảng Giá Mua Tiếng Anh Là Gì